Top 7 # Ý Nghĩa Gì Đối Với Chức Năng Của Xương Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 3/2023 # Top Trend | Drosetourmanila.com

Xương: Thành Phần, Cấu Tạo Và Chức Năng Của Xương Người

Xương là là một phần của bộ xương người, được cấu tạo từ các mô cứng và có nhiều hình dạng khác nhau. Xương bảo vệ các cơ quan trong cơ thể, sản xuất các tế bào máu, lưu trữ các khoáng chất và cho phép cơ thể vận động.

Xương là gì?

Xương hay mô xương là các mô cứng có cấu tạo khác với các mô khác trong cơ thể. Xương là phần cứng của cơ thể, có nhiều hình dạng với các vai trò khác nhau, bao gồm hỗ trợ cấu trúc cơ thể, bảo vệ các cơ quan quan trọng và cho phép cơ thể di chuyển. Ngoài ra, bên trong xương chứa tủy xương với nhiệm vụ tạo ra các tế bào máu và lưu trữ các khoáng chất, đặc biệt là canxi.

Con người được sinh ra với khoảng 270 xương mềm. Khi trưởng thành và phát triển, một số xương sẽ hợp nhất lại với nhau. Do đó, khi đến tuổi trưởng thành, con người có khoảng 206 chiếc xương. Xương lớn nhất trong cơ thể là xương đùi và xương nhỏ nhất là xương bàn đạp ở tai giữa, chỉ dài khoảng 3 mm.

Thành phần chính của xương là protein collagen, tạo thành một khung mềm. Các khoáng chất cần thiết là canxi và photpho có nhiệm vụ làm cứng khung xương để tạo ra sức mạnh. Khoảng 99% lượng canxi trong cơ thể được tích trữ bên trong xương và răng.

Bác sĩ Lê Phương – Bàn tay VÀNG chữa khỏi xương khớp cho HÀNG NGHÌN bệnh nhân Với hơn 40 năm kinh nghiệm trong ngành y học cổ truyền, Thầy thuốc ưu tú – BSCKII Lê Phương đã chữa khỏi cho hàng nghìn bệnh nhân xương khớp. Không chỉ giỏi chuyên môn, bác sĩ còn được bệnh nhân yêu mến, kính trọng hết mực.

Xương là khung cứng có nhiệm vụ nâng đỡ cơ thể. Tuy nhiên bên trong xương có cấu trúc tương tự như tổ ong, do đó xương tương đối nhẹ.

Các loại xương trong cơ thể

Bộ xương người gồm 206 xương, phần lớn các xương đối xương (xương chẵn). Các xương trong cơ thể được phân loại theo hình thể và cấu trúc xương.

1. Phân loại theo hình thể

Mỗi xương của bộ xương người có một hình thể khác nhau, tùy theo chức năng ở từng đoạn cơ thể. Phụ thuộc vào hình thể, xương được chia thành 4 loại chính, bao gồm:

Xương dài: Phần lớn các xương dài là xương tứ chi, chẳng hạn như xương cánh tay, cẳng tay, xương đùi và cẳng chân. Các xương này được cấu tạo phù hợp với các động tác vận động rộng.

Xương ngắn: Bao gồm các xương như cổ tay, cổ chân, được cấu tạo để thực hiện các hoạt động hạn chế nhưng yêu cầu mềm dẻo và phối hợp.

Xương dẹt: Là các xương ở vòm sọ, xương bả vai, xương chậu và có chức năng bảo vệ cơ thể.

Xương không đều hay xương bất định hình: Đây là các xương có hình thể phức tạp, không được xếp vào các loại chính, chẳng hạn như xương hàm trên, xương thái dương hoặc các xương nền sọ.

Xương vừng: Đây là các xương nhỏ, nằm ở bên trong gân cơ và thường được đệm vào các khớp để giảm độ ma sát của gân, cơ và giúp màng xương hoạt động tốt hơn. Xương bánh chè là một xương vừng lớn và quan trọng trong cơ thể.

2. Phân loại theo cấu trúc

Các loại xương theo cấu trúc bao gồm:

Xương màng, bao gồm xương sọ mặt

Xương sụn gồm các xương chi, xương ức, xương cột sống, xương sườn,…

Cấu tạo của xương

Xương là một mô cứng, một loại mô liên kết khác biệt với các mô khác trong cơ thể. Xương có cấu tạo tương tự như tổ ong ở bên trong để tạo độ cứng nhưng khiến xương nhẹ về trọng lượng. Cụ thể giải phẫu cấu tạo xương như sau:

1. Giải phẫu tổng thể xương

Một xương dài bao gồm hai bộ phận là thân xương (diaphysis) và đầu xương (epiphysis). Thân xương là trục xương hình ống, nằm giữa hai đầu xương. Đầu xương gồm có các mặt khớp, mấu, mỏm và các cổ xương nơi tiếp giáp giữa đầu xương và thân xương. Vùng rỗng bên trong thân xương được gọi là khoảng tủy, chứa đầy tủy xương có màu vàng.

Bề mặt bên ngoài của xương được bao phủ bởi một màng xương (endosteum). Màng xương chứa nhiều mạch máu, dây thần kinh và các mạch bạch huyết với nhiệm vụ nuôi dưỡng các xương nhỏ. Gân và dây chằng cũng được gắn vào xương thông qua màng xương. Màng xương bao phủ toàn bộ bề mặt bên ngoài, ngoại trừ nơi xương bao khớp gặp các xương khác để tạo thành khớp. Ở các khớp, xương được bao phủ bởi sụn khớp, là một lớp sụn mỏng có tác dụng giảm ma sát và hoạt động như một bộ phận giảm xóc, giảm áp lực lên xương.

2. Mô xương

Xương được cấu tạo bởi hai loại mô:

Xương đặc (Compact): Đây là lớp màng bên ngoài, cứng, bền và chắc. Thành phần này chiếm khoảng 80% khối lượng xương ở người trưởng thành.

Xương thể sợi (Cancellous): Đây là một mạng lưới cấu trúc hình que, nhẹ hơn, ít hơn và linh hoạt hơn xương đặc.

Ngoài ra, xương cũng chứa một số thành phần như:

Nguyên bào xương và tế bào xương, chịu trách nhiệm tái tạo mô xương

Tế bào hủy xương nhằm loại bỏ các tế mô xương suy yếu

Muối khoáng vô cơ

Dây thần kinh và mạch máu

Tủy xương

Sụn

Các lớp màng, bao gồm màng xương

Osteoid, là hỗn hợp collagen và các loại protein khác

3. Tế bào xương

Xương không phải là mô tĩnh mà là mô cần được nuôi dưỡng và sửa chữa liên tục. Có ba loại tế bào chính tham gia vào quá trình tái tạo các mô xương, bao gồm:

Nguyên bào xương (Osteoblasts): Tế bào này có nhiệm vụ tạo ra xương mới và sửa chữa các xương cũ. Nguyên bào tạo ra một hỗn hợp protein được gọi là osteoid, được khoáng hóa và tạo thành xương hoàn chỉnh. Nguyên bào cũng sản xuất protein, bao gồm prostaglandin.

Cốt bào hay tế bào xương (Osteocytes): Tế bào xương là những nguyên bào xương không hoạt động, có nhiệm vụ duy trì kết nối tế bào xương và các nguyên bào xương khác. Cốt bào là thành phần quan trọng trong việc kết nối các mô xương.

Tế bào hủy xương (Osteoclasts): Tế bào hủy xương là các tế bào có nhiều hơn một nhân với nhiệm vụ phá hủy vỏ xương. Các tế bào này giải phóng các enzym và axit để hòa tan các khoáng chất trong xương. Quá trình này được gọi là quá trình tái hấp thụ. Điều này giúp tái tạo xương bị thương và tạo đường dẫn cho các dây thần kinh và mạch máu đi qua.

4. Tủy xương

Tủy xương được tìm thấy ở hầu hết các loại xương. Tủy nằm ở trung tâm xương và tạo ra khoảng 2 triệu tế bào hồng cầu mỗi giây và tạo ra các tế bào lympho hoặc các tế bào bạch cầu để tham gia vào các phản ứng miễn dịch.

Có hai loại tủy xương, bao gồm:

Tủy đỏ (medulla osium rubra): Đây là thành phần tạo ra máu, có ở các hốc xương xốp ở người lớn. Ở thai nhi và trẻ sơ sinh, tủy đỏ có ở toàn bộ các xương.

Tủy vàng (medulla osium flava): Đây là phần tủy chứa nhiều tế bào mỡ, chỉ có ở các ống tủy thân xương dài ở người lớn. Ngoài ra, bên trong cùng của lớp xương xốp cũng có chứa tủy vàng.

5. Chất nền ngoại bào

Xương là các tế bào sống được bảo vệ trong một lớp chất nền hữu cơ có nguồn gốc từ các khoáng chất. Chất nền ngoại bào được cấu tạo bao gồm:

Thành phần hữu cơ, với thành phần chính là collagen loại 1.

Các thành phần vô cơ, bao gồm hydroxyapatite và các muối khác, bao gồm canxi và photpho.

Collagen giúp xương có độ bền kéo, với khả năng chống bị kéo ra xa. Thành phần hữu cơ, như hydroxyapatite giúp xương có độ bền nén hoặc khả năng chống bị nén lại với nhau.

6. Thành phần hóa học của xương

Thành phần hóa học đảm bảo mật độ xương phù hợp với hai tính chất bao gồm:

Tính rắn bao gồm các chất vô cơ

Tính đàn hồi bao gồm các chất hữu cơ

Cụ thể các thành phần hóa học ở xương bao gồm:

Xương tươi ở người lớn:

50% nước

17.75% mỡ

12.45% chất hữu cơ

21.8% chất vô cơ

Xương khô (đã bóc tách mỡ và nước): Chứa khoảng 2/3 là chất vô cơ và 1/3 là chất hữu cơ:

Chất hữu cơ chiếm khoảng 33.3%, chủ yếu là cốt bào (osseine) bao gồm các sợi keo và tế bào xương.

Chất vô cơ chiếm khoảng 66.7%, chủ yếu là các chất muối vôi, chẳng hạn như phosphat Ca 51.04%, carbornat Ca 11.3%, Kluorur Ca 2.0%, phosphat Mg 1.16%, carbonat và chlorur Ca 1.2%.

7. Hệ thống mạch máu của xương

Có hai loại mạch máu chính ở xương là mạch dưỡng cốt và mạch cốt mạc.

Mạch dưỡng cốt hay mạch nuôi xương, là mạch đi vào một ống xiên vào đến tủy xương. Bên trong tủy xương, mạch chia thành hai chiều ngược nhau, đi dọc theo chiều dài của ống xương và phân chia thành các mạch nhỏ để nuôi dưỡng xương.

Mạch cốt mạc hay mạch màng xương là các mạch ở xung quanh thân xương và đầu xương, tiếp nối với các mạch dưỡng cốt bên trong xương.

Chức năng của xương người

Xương là bộ phận có nhiều chức năng khác nhau trong cơ thể, bao gồm cho phép cơ thể chuyển động, bảo vệ các cơ quan nội tạng. Bên cạnh đó, xương cũng chứa một số chức năng khác, chẳng hạn như:

Cơ học: Xương tạo ra một khung chắc chắn để nâng đỡ cơ thể. Ngoài ra, các cơ, gân và dây chằng kết nối với xương để giúp cơ thể di chuyển linh hoạt. Không có khung xương, cơ thể không thể di chuyển.

Tổng hợp các chất dinh dưỡng: Xương tạo ra hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu. Ngoài ra, các tế bào hồng cầu lão hóa hoặc bị lỗi cũng được phá hủy bên trong tủy xương.

Lưu trữ khoáng chất: Xương lưu trữ và dự trữ các khoáng chất, đặc biệt là canxi và photpho. Xương cũng đảm bảo một số yếu tố tăng trưởng, chẳng hạn như insulin.

Dự trữ chất béo: Các axit béo được lưu trữ bên trong các mô mỡ của tủy xương.

Cân bằng nồng độ pH: Xương có thể giải phóng hoặc hấp thụ muối kiềm. Điều này giúp máu được giữ ở mức pH thích hợp.

Hỗ trợ giải độc cho cơ thể: Xương có thể hấp thụ các loại kim loại năng và các yếu tố độc hại khác từ máu.

Chức năng nội tiết: Xương tiết ra các hormone hoạt động trên thận và ảnh hưởng đến việc điều chỉnh lượng đường trong máu và lắng đọng chất béo.

Cân bằng canxi: Xương có thể tăng hoặc giảm lượng canxi trong máu bằng cách hình thành hoặc phá vỡ xương trong một quá trình gọi là tái hấp thu.

Quá trình tái hấp thụ và chữa lành xương

Xương luôn luôn được tái tạo và sửa chữa. Quá trình này bao gồm hai phần:

Tái hấp thu xương khi các tế bào xương bị phá hủy và được tái hấp thụ bởi cơ thể.

Tái tạo xương là quá trình hình thành các mô xương mới để thay thế các mô xương lão hóa và bị tái hấp thu.

Theo ước tính, có khoảng 10% cương ở người trưởng thành bị tái hấp thụ và thay thế mỗi năm. Tái hấp thụ và sửa chữa xương cho phép cơ thể chữa lành các xương bị tổn thương, định hình lại khung xương, hỗ trợ quá trình tăng trưởng bình thường và điều chỉnh nồng độ canxi bên trong xương.

Loãng xương: Đây là tình trạng mật độ xương thấp, khiến xương giòn, yếu và dễ gãy. Đây là điều kiện sức khỏe ở xương phổ biến nhất và thường không có triệu chứng cho đến khi được chẩn đoán bởi bác sĩ chuyên môn.

Nhiễm trùng xương: Hay còn được gọi là viêm tủy xương, là tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Tình trạng này thường xảy ra sau một cuộc phẫu thuật và có thể lan đến xương từ các bộ phận khác trên cơ thể. Đặc trưng của tình trạng này bao gồm đau, sưng và đỏ. Nhiễm trùng xương thường được điều trị bằng kháng sinh, tuy nhiên trong một số trường hợp, các phần xương bị nhiễm trùng có thể cần phải được phẫu thuật cắt bỏ.

Hoại tử xương: Đây là tình trạng xương không có máu, khiến các mô xương chết đi. Tình trạng này thường xảy ra sau các chấn thương gây rối loạn máu nuôi dưỡng xương. Ngoài ra, sử dụng steroid liều cao kéo dài cũng có thể gây chết các tế bào xương. Đau và yếu xương nghiêm trọng theo thời gian có thể là dấu hiệu của chứng hoại tử xương.

Viêm xương khớp: Viêm xương khớp hay viêm khớp thoái hóa là một tình trạng mãn tính, ảnh hưởng đến các sụn ở đầu xương. Điều này khiến các xương cọ sát với nhau, gây đau đớn, viêm và cứng khớp.

Viêm khớp dạng thấp: Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý mãn tính, rối loạn suy giảm miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công các mô của cơ thể, chẳng hạn như các khớp ở bàn tay và bàn chân. Dạng viêm khớp này tấn công vào niêm mạc khớp, dẫn đến sưng, đau, xói mòn xương và biến dạng các khớp.

Vẹo cột sống: Tình trạng này xảy ra khi các đốt sống cong bất thường và thường phổ biến ở tuổi dậy thì. Đôi khi tình trạng biến dạng cột sống có thể trở nên nghiêm trọng theo thời gian và gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Khối u xương: Các khối u xương xảy ra khi các tế bào bên trong xương phát triển quá mức. Khối u có thể là lành tính hoặc ác tính và có thể gây ảnh hưởng đến tính mạng. Tuy nhiên hầu hết các khối u xương là lành tính.

Các vấn đề ở xương cần được xác định và có biện pháp điều trị kịp thời. Do đó, người bệnh nên đến bệnh viện nếu bị đau, khó chịu hoặc cảm thấy các vấn đề bất thường ở hệ thống xương.

Chăm sóc sức khỏe xương

Chăm sóc sức khỏe xương khớp là điều quan trọng để tăng cường chất lượng cuộc sống và hạn chế các rủi ro khi cơ thể lão hóa. Có một số bước đơn giản để ngăn ngừa các bệnh lý về xương và làm chậm quá trình mất xương, cụ thể bao gồm:

Bổ sung canxi trong chế độ ăn uống: Các nguồn giàu canxi bao gồm các sản phẩm từ sữa, hạnh nhân, bông cải xanh, cải xoăn, cá hồi và các sản phẩm từ đậu nành. Ngoài ra, người bệnh có thể trao đổi với bác sĩ về các sản phẩm bổ sung khác.

Bổ sung lượng vitamin D trong cơ thể: Cơ thể bạn cần vitamin D để hấp thụ canxi. Các nguồn cung cấp vitamin D dồi dào bao gồm cá nhiều dầu, chẳng hạn như cá hồi, cá hồi, cá trắng và cá ngừ. Bên cạnh đó, trứng và nấm cũng chứa nhiều canxi.

Tăng cường hoạt động thể chất: Thực hiện các bài tập tăng cường sức chịu đựng, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ và leo cầu thang có thể xây dựng xương chắc khỏe và làm chậm quá trình mất xương.

Tránh lạm dụng chất kích thích: Không hút thuốc và hạn chế uống rượu để bảo vệ sức khỏe xương.

Duy trì cân nặng ổn định: Trọng lượng cơ thể thấp là yếu tố chính góp phần làm giảm mật độ xương. Trong khi đó, béo phì có thể làm giảm chất lượng xương và tăng nguy cơ gãy xương do áp lực quá mức. Do đó duy trì một trọng lượng nhất định để bảo vệ sức khỏe xương khớp.

Xương là bộ phận rất quan trọng trong cơ thể người, hỗ trợ khả năng vận động và bảo vệ các cơ quan quan trọng. Do đó, tìm hiểu cấu trúc xương cũng như thường xuyên vận động và bổ sung chế độ dinh dưỡng phù hợp để tăng cường sức khỏe xương.

Tác Dụng Của Đậu Bắp Đối Với Xương Khớp

Với tâm lý ăn gì bổ đó, không ít người nghĩ rằng ăn đậu bắp nhiều chất nhầy sẽ có tác dụng làm tăng nhớt trong khớp, giúp xương khớp hoạt động trơn tru, giảm tình trạng khô cứng khớp, vậy điều đó có đúng không?

Những người bị thoái hóa khớp, khi cử động thường bị đau nhức, kèm theo tiếng kêu lạo xạo, răng rắc. Với những biểu hiện như vậy nên người bệnh thường cho rằng khớp bị khô nhớt và mang tâm lý ăn gì bổ đó. Vì vậy, tác dụng của đậu bắp với xương khớp được nhiều người lý giải rằng, đậu bắp có nhiều nhớt sẽ bổ sung chất nhờn cho các khớp, giúp khớp hoạt động trơn tru, giảm tình trạng khô cứng.

Đậu bắp có tác dụng tăng dịch khớp như nhiều người nghĩ?

Việc hiểu đúng về tác dụng của đậu bắp rất có ý nghĩa trong việc chăm sóc sức khỏe nói chung và hệ xương khớp nói riêng, đặc biệt là bệnh thoái hóa khớp.

Tác dụng của đậu bắp với sức khỏe

Đậu bắp hay còn gọi là mướp tây, bông vàng, bắp chà hay thảo cà phê giàu giá trị dinh dưỡng (chất xơ, vitamin A, C, K, acid folic…), rất có lợi cho sức khỏe.

Tốt cho hệ tiêu hóa

Với hàm lượng chất xơ cao, đậu bắp giúp quá trình tiêu hóa thức ăn diễn ra thuận lợi, dễ dàng hơn, hạn chế táo bón và tốt cho những người bị hội chứng ruột kích thích hay rối loạn tiêu hóa.

Kiểm soát cholesterol

Các pectin (chất nhầy) có trong đậu bắp bản chất là một loại chất xơ hoạt động như một chất làm giảm lượng cholesterol xấu trong máu, rất tốt cho những người bị tim mạch, huyết áp.

Món ăn từ đậu bắp ít calories, kiểm soát cholesterone, giảm đường huyết

Ổn định đường huyết

Hàm lượng chất xơ và chất nhầy trong đậu bắp giúp điều chỉnh lượng đường huyết bằng cách làm chậm tốc độ hấp thu đường từ ruột non, thân thiện với người bệnh tiểu đường.

Tăng cường hệ miễn dịch

Đậu bắp rất giàu vitamin C giúp tăng sức đề kháng của cơ thể, kết hợp với chất xơ nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong đường ruột, nhờ đó xây dựng khả năng miễn dịch của cơ thể, chống lại virus, vi khuẩn và nhiễm trùng hiệu quả.

Tốt cho da và mắt

Vitamin A và C có trong đậu bắp là những chất dinh dưỡng cần thiết, có lợi cho đôi mắt và lan da.

Hỗ trợ xương chắc khỏe

Nhờ chứa vitamin K và acid folic, đậu bắp được xem là thực phẩm có lợi cho xương, góp phần làm giảm tình trạng mất xương và loãng xương.

Đậu bắp không có tác dụng chuyên biệt với bệnh xương khớp

Các bệnh lý về xương khớp, đặc biệt thoái hóa khớp bắt nguồn từ sự tổn thương đồng thời của sụn khớp và xương dưới sụn. Giải thích về cơ chế này, chúng tôi Nguyễn Việt Tiến (Trưởng khoa Chấn Thương Chỉnh Hình – Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh) cho biết:

Xương dưới sụn bị hư tổn khiến lớp sụn mất đi vùng tựa chịu lực và một nguồn cung cấp dinh dưỡng. Đồng thời, sụn thoái hóa với các vết loét và nứt gãy, cũng lại là yếu tố làm hủy hoại xương dưới sụn.

Vòng xoáy bệnh lý này khiến cho quá trình thoái hóa khớp xảy ra nhanh và trầm trọng hơn. Do đó, việc ngăn chặn sự hủy hoại của hai thành phần này chính là giúp chặn quá trình thoái hóa khớp.

Tóm lại, chất nhầy trong đậu bắp (tương tự như chất nhầy có trong rau mồng tơi, rau đay, ốc sên…) không phải là nguyên liệu để xương khớp tổng hợp lượng dịch nhầy tự nhiên giúp bôi trơn bề mặt sụn như nhiều người lầm tưởng. Nên việc ăn các thực phẩm có nhiều chất nhầy như đậu bắp không giúp ích gì cho việc tái tạo sụn khớp và phục hồi tổn thương xương dưới sụn.

Vậy nên, để chăm sóc sức khỏe xương khớp, đặc biệt ở những người mắc bệnh thoái hóa khớp, cần ăn uống đa dạng, đủ chất để đảm bảo cơ thể được cung cấp các vitamin cần thiết như hoa quả, rau xanh chứa nhiều vitamin C, D; ăn nhiều cá, dầu hạt (óc chó, đay, oliu) có nhiều omega 3 và khoáng chất như can-xi có trong sữa, phô mai, rau trái xanh đậm màu… sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh góp phần tự sửa chữa những tổn thương trong khớp. Đồng thời, bổ sung các sản phẩm đã được khoa học chứng minh có tác dụng giảm đau, tái tạo sụn khớp và xương dưới sụn như tinh chất Collagen Peptide (có trong JEX). Một khi sụn khớp và xương dưới sụn được phục hồi, khỏe mạnh sẽ giúp kéo dài tuổi thọ hệ xương khớp, làm chậm quá trình thoái hóa khớp, giúp người bệnh cải thiện các vận động co duỗi, đi lại và giảm thiểu các cơn đau khớp khi về đêm hoặc gần sáng.

Cẩm Lai

 

Vị Trí, Chức Năng Và Ý Nghĩa Của Việc Học Tập Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học.

a) Vị trí của CNXH khoa hoc:

-Với ý nghĩa là tư tưởng,là lý luận thì CNXH KH nằm trong quá trình phát triển chung của các sản phẩm tư tưởng,lý luận mà nhân loại đả sinh chúng tôi KH là 1 trong những đỉnh cao nhất của các khoa học xã hội của nhân loại.

-CNXH KH cũng nằm trong quá trình phát triển lịch sử tưởng XHCN của nhân loại. CNXH KH đã kế thừa có chọn lọc,phát triển những giá trị của CNXH không tưởng,tìm ra những cơ sở khoa học,cơ sở thực tiển của tưởng XHCN

-Chủ nghĩa Mác-Lênin là một học thuyết hoàn chỉnh,gồm 3 bộ phận hợp thành:triết học Mác-Lênin,kinh tế chính trị học Mác-Lênin và CNXH KH. Đây là tưởng khoa học và cách mạng của giai cấp công nhânhiện đại trong cuộc đấu tranh thực hiện thắng lợi sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân.

Cả 3 bộ phận hợp thành chủ nghĩa Mác-Lênin gắn bó,quan hệ biện chứng với nhau để luận giải một cách toàn diếnự diệt vong của chủ nghĩa tư bản và sự thắng lợi của CNXH là tất yếu như nhau,nhằm trang bị cho giai cấp công nhân và toàn thể nhân dân lao động thế giới quan khoa học,phương pháp luận khoa học để nhận thức và cải tạo thế giới.

Triết học Mác-Lênin,với phát kiến vỷ đại đầu tiên là chủ nghĩa duy vật lịch sử, đả chỉ ra sự thay thế các hình thái kinh tế-xã hội diển ra trong lịch sử là do sự phát triển của các phương thức sản xuất kế tiếp nhau quyết định.

Kinh tế học chính trị Mác-Lênin,với phát kiến là học thuyết giá trị thăng dư, đã làm rỏ bản chất của giai cấp tư sản trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa là bóc lột giá trị thặng dư mà giai cấp công nhân đã tạo chúng tôi cấp tư sản càng đẩy mạnh phat triển kinh tế càng làm cho mâu thuẩn ngày càng gay gắt giửa lực lượng sản xuất mang tính xã hội ngày càng cao với tính chất chật hẹp của chế độ chiến hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất.Mâu thuẩn này la nguồn gốc kinh tế cho sự diệt vong chủ nghĩa tư bản.

CNXH KH,với tư cách là một trong ba bộ phận hợp thành chủ nghĩa Mác-Lênin,là học thuyết xã hội-chính trị,trực tiếp nghiên cứu sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân,những điều kiện,những con đường để giai cấp công nhân hoàn thành sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân.

CNXH KH dựa trên nền tảng lí luận chung và phương pháp luận của triết học và kinh tế chính trị học macxit để đưa ra những luận cứ xã hội-chính trị rõ ràng, trực tiếp nhất để chứng minh, khẳng định sự diệt vong tất yếu của chủ nghĩa tư bản và thắng lợi tất yếu của chủ nghĩa xã hội, khẳng định sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân, chỉ ra con đường, các hính thức và biện pháp để tiến hành cải tạo xã hội theo hướng chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản. Như vậy CNXH KH là sự tiếp tục một cách lô gích triết học và kinh tế chính trị học macxit, là sự biểu hiện trực tiếp mục đích và hiệu lực chính trị của chủ nghĩa Mác-Lênin trong thực tiễn.

Nếu như triết học, kinh tế chính trị học luận giải tính tất yếu, những nguyên nhân khách quan, những điều kiện để thay thế chủ nghĩa tư bản bằng chủ nghĩa xã hội thì chỉ có CNXH KH mới đưa ra được câu trả lời cho câu hỏi: bằng con đường nào để thực hiện bước chuyển biến đó.

b) Chức năng, nhiệm vụ của CNXH KH

Thứ nhất, CNXH KH trang bị tri thức khoa học, tri thức lí luận, đó là hệ thống lí luận chính trị- xã hội và phương pháp luận khoa học mà chủ nghĩa Mác-Lênin để luận giải về quá trình tất yêu lịch sử dẫn đến sự hình thành, phảt triển hình thái kinh tế- xã hội cộng sản chủ nghĩa, giải phóng xã hội, giải phóng con người.

Thứ hai, CNXH KH giáo dục tư tưởng chính trị về chủ nghĩa xã hội cho giai cấp công nhân, Đảng Cộng sản và nhân dân lao động để hình thành nên thế giới quan, nhân sinh quan cộng sản chủ nghĩa.

Thứ ba, CNXH KH định hướng chính trị- xã hội cho hoạt động thức tiễn của Đảng Cộng sản, nhà nước xã hội chủ nghĩa và nhân dân trong cách mạng xã hội chủ nghĩa và trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.

c) Ý nghĩa của việc học tập CNXH KH

Trong tính hình thế giới có nhiều biến động phức tạp như: sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội thực hiện ở Liên Xô và các nước Đông Âu, kẻ thù của chủ nghĩa xã hội âm mưu “diễn biến hoà bình”, không ít người nghi ngờ hoặc phủ nhận vai trò của CNXH KH đốivới cải tạo thực tiễn; vì vậy, việc nghiên cứu CNXH KH có ý nghĩa lí luận to lớn là:

+ CNXH KH trang bị những nhận thức chính trị- xã hội cho Đảng cộng sản, nhà nước, cho giai cấp công nhân và nhân dân lao động trong quá trình bảo vệ và xây dựng xã hội mới- xã hội chủ nghĩa. Học thuyết Mác không dừng lại ở chỗ giải thích thế giới mà còn nhằm cải tạo thế giới. Học thuyết về cải tạo thế giới mà chủ nghĩa Mác-Lênin thể hiện rõ và trực tiếp nhất là CNXH KH.

+ CNXH KH là vũ khí sắt bén trong cuộc đấu tranh chống các học thuyết phản động, phi mác xít.

CNXH KH là một trong những cơ sở lí luận và phương pháp luận của nhiều khoa học xã hội chuyên ngành, đồng thời là cơ sở lí luận giúp cho các Đảng Cộng sản và công nhân quốc tế: xác định con đường đi, định hướng hành động đúng đắn cho đường lối chiến lược, sách lược, chính sách phù hợp với quy luật phát triển khách quan. Do đó, muốn xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội phải vận dụng trung thành và phát triển sáng tạo CNXH KH.

Vị trí, chức năng và ý nghĩa của việc học tập CNXH khoa học.

Kcal Và Calo Là Gì – Nhu Cầu Của Cơ Thể Con Người Đối Với Năng Lượng

Đối với những người quan tâm đến cân nặng, vóc dáng thường nghe nhắc đến các khái niệm Kcal, Calo. Nhưng trên thực tế, không phải ai cũng biết được ý nghĩa thực sự của các từ này là gì. Bên cạnh đó, những thông tin về nhu cầu của cơ thể đối với năng lượng cũng nhận được nhiều sự quan tâm. Cùng tìm hiểu về các nội dung này trong bài viết sau đây.

1. Kcal là gì, Calo là gì?

Calo là đơn vị được sử dụng để tính hàm lượng năng lượng các loại thức ăn được đưa vào cơ thể. Còn Kcal là kilo calo. 2 khái niệm này, về cơ bản chúng ta có thể hiểu chung là một, mỗi quốc gia sẽ áp dụng một khái niệm nhất định. Tại Mỹ và Việt Nam, được dùng là calo, tại Anh lại sử dụng Kcal.

2. Chức năng của Calo

có năng lượng và nguồn năng lượng này đến từ thực phẩm. Mỗi thực phẩm đều có hàm lượng Calo nhất định. Trong thực phẩm có 3 thành phần chính là chất bột đường (carbohydrate), chất béo và chất đạm (protein). Hàm lượng 3 thành phần này trong thực phẩm sẽ thông báo cho chúng ta biết được thực phẩm đó có bao nhiêu năng lượng – bao nhiêu Calo.

3. Nhu cầu của cơ thể con người đối với năng lượng

Mỗi ngày, chúng ta cần bổ sung đủ năng lượng thì mới đảm bảo sức khỏe cũng như các điều kiện tốt nhất để học tập, làm việc hiệu quả.

Sự tiêu hao năng lượng của con người được chia làm 2 phần chính:

60% dành co việc duy trì sự sống cơ bản: Thở, bài tiết, hoạt động của các giác quan… sự tiêu hao này diễn ra ngay cả trong lúc ngủ, nằm bất động….

30% năng lượng dành cho quá trình di chuyển, sinh hoạt thường nhật…

10% năng lượng cho việc hấp thụ thức ăn.

cũng như duy trì sức khỏe ổn định, lượng năng lượng nạp vào phải tương đương với năng lượng tiêu hao.

Nếu muốn tăng cân, chúng ta sẽ điều

Để giảm cân, năng lượng nạp vào < năng lượng tiêu hao.

Lượng Calo cần thiết mỗi ngày cho từng đối tượng

mình cần bổ sung mỗi ngày sẽ giúp các bạn tính toán được lượng thực phẩm mình nên ăn mỗi ngày. Nếu muốn giảm cân, chúng ta chỉ cần trừ đi 300 Calo, ngược lại, để tăng cân, cần cộng thêm 300 Calo.

Hy vọng rằng với những chia sẻ trên có thể giúp cho bạn hiểu được calo là gì, kcal là gì, cùng bảng tính calo tiêu thụ từ đó có phương án chăm sóc sức khỏe phù hợp nhất.