Bạn đang tìm kiếm biệt danh Tiếng Anh hay, ý nghĩa dành cho “người ấy”, cho bé trai, bé gái của bạn? Vậy bài viết này là dành cho bạn.
Tên biệt danh hay, biệt hiệu thường được gọi thay thế cho tên khai sinh. Thông thường thì biệt danh chỉ dùng cho những người thân quen và có ý nghĩa đặc biệt với mình, không nên sử dụng trong các trường hợp trang trọng như cho đối tác, người mới gặp…
1/ Biệt danh cho người yêu
Darling/deorling: cục cưng
Honey: Mật ong
Honey Badger: người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.
Honey bee: ong mật, siêng năng, cần cù.
Honey buns: bánh bao ngọt ngào.
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Sweetheart: trái tim ngọt ngào
Poppet: hình múa rối
Mon coeur: trái tim của bạn.
Mi amor: tình yêu của tôi.
Sweet pea: rất ngọt ngào.
Sweetie: kẹo/ cưng
Cuddle bug: chỉ một người thích được ôm ấp
Lover: người yêu.
Lovie: người yêu
Luv: người yêu
Sugar: ngọt ngào
Tesoro: trái tim ngọt ngào.
Mon coeur: trái tim của bạn.
Kiddo: đáng yêu, chu đáo.
Nemo: không bao giờ đánh mất.
Belle: hoa khôi
Quackers: dễ thương nhưng hơi khó hiểu.
Dearie: người yêu dấu.
Everything: tất cả mọi thứ
Love bug: tình yêu của bạn vô cùng dễ thương
Sunny hunny: mang đến ánh nắng và ngọt ngào như mật ong.
Twinkie: Tên của một loại kem
Amore mio: người tôi yêu.
My apple: quả táo của em/anh.
Beloved: yêu dấu.
Soul mate: anh/em là định mệnh.
Snoochie Boochie: quá dễ thương.
Snuggler: ôm ấp.
Hot Stuff: quá nóng bỏng.
Hugs McGee: cái ôm ấm áp.
Erastus: Người yêu dấu
Aneurin: Người yêu thương
Erasmus: Được trân trọng
Laverna: Mùa xuân
Grainne: Tình yêu
Zelda: Hạnh phúc
Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
2/ Biệt danh cho bé gái, bé trai
Neil: Mây/ nhiệt huyết / nhà vô địch
Kitten: chú mèo con.
Binky: rất dễ thương.
Bug Bug: đáng yêu.
Bun: ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.
Nenito: bé bỏng.
Mister Cutie: đặc biệt dễ thương.
Baby/babe: bé con
Mooi: điển trai.
Puppy: chó con
Dewdrop: giọt sương.
Dumpling: bánh bao
Binky: rất dễ thương.
Chickadee: chim
Flame: ngọn lửa
Champ: nhà vô địch trong lòng bạn.
Gladiator: đấu sĩ.
Misiu: gấu Teddy.
Nenito: bé bỏng.
Peanut: đậu phộng.
Puma: nhanh như mèo
Rum-Rum: vô cùng mạnh mẽ.
Magic Man: chàng trai kì diệu.
Fuzzy bear: chàng trai trìu mến
Cuddle bear: ôm chú gấu.
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Captain: đội trưởng.
Babylicious người bé bỏng .
Joy: niềm vui
Dreamboat: con thuyền ước mơ
Sunshine: ánh nắng, ánh ban mai
Dollface: gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo.
Mimi: con mèo con của Haitian Creole.
Gem: viên đá quý.
Jewel: viên đá quý.
Treasure: kho báu.
Bebe tifi: cô gái bé bỏng ở Haitian creole.
Freckles: có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu.
Almira: Công chúa
Aurora: Bình minh
Azura: Bầu trời xanh
Bernice: Người mang lại chiến thắng
Bianca / Blanche: Trắng, thánh thiện
Bridget: Sức mạnh, quyền lực
Calantha: Hoa nở rộ
Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
Christabel: Người Công giáo xinh đẹp
Cleopatra: Vinh quang của cha
Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ
Dilys: Chân thành, chân thật
Doris: Xinh đẹp
Drusilla: Mắt long lanh như sương
Eirlys: Hạt tuyết
Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
Esperanza: Hy vọng
Eudora: Món quà tốt lành
Fallon: Người lãnh đạo
Farah: Niềm vui, sự hào hứng
Felicity: Vận may tốt lành
Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
Godiva: Món quà của Chúa
Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
Hebe: Trẻ trung
Heulwen: Ánh mặt trời
Jena: Chú chim nhỏ
Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
Ladonna: Tiểu thư
Laelia: Vui vẻ
Lani: Thiên đường, bầu trời
Letitia: Niềm vui
Maris: Ngôi sao của biển cả
Mildred: Sức mạnh nhân từ
Mirabel: Tuyệt vời
Miranda: Dễ thương, đáng yêu
Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
Phedra: Ánh sáng
Ula: Viên ngọc của biển cả
Jocelyn: Nhà vô địch
Kane: Chiến binh
Kelsey: Con thuyền (mang đến) thắng lợi
Maynard: Dũng cảm, mạnh mẽ
Neil: Mây/ nhiệt huyết / nhà vô địch
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.