Top 5 # Ý Nghĩa Biệt Danh Tiếng Anh Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 3/2023 # Top Trend | Drosetourmanila.com

Biệt Danh Tiếng Anh Hay &Amp; Ý Nghĩa Nhất Định Phải Biết

Bạn đang tìm kiếm biệt danh Tiếng Anh hay, ý nghĩa dành cho “người ấy”, cho bé trai, bé gái của bạn? Vậy bài viết này là dành cho bạn.

Tên biệt danh hay, biệt hiệu thường được gọi thay thế cho tên khai sinh. Thông thường thì biệt danh chỉ dùng cho những người thân quen và có ý nghĩa đặc biệt với mình, không nên sử dụng trong các trường hợp trang trọng như cho đối tác, người mới gặp…

1/ Biệt danh cho người yêu

Darling/deorling: cục cưng

Honey: Mật ong

Honey Badger: người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.

Honey bee: ong mật, siêng năng, cần cù.

Honey buns: bánh bao ngọt ngào.

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Sweetheart: trái tim ngọt ngào

Poppet: hình múa rối

Mon coeur: trái tim của bạn.

Mi amor: tình yêu của tôi.

Sweet pea: rất ngọt ngào.

Sweetie: kẹo/ cưng

Cuddle bug: chỉ một người thích được ôm ấp

Lover: người yêu.

Lovie: người yêu

Luv: người yêu

Sugar: ngọt ngào

Tesoro: trái tim ngọt ngào.

Mon coeur: trái tim của bạn.

Kiddo: đáng yêu, chu đáo.

Nemo: không bao giờ đánh mất.

Belle: hoa khôi

Quackers: dễ thương nhưng hơi khó hiểu.

Dearie: người yêu dấu.

Everything: tất cả mọi thứ

Love bug: tình yêu của bạn vô cùng dễ thương

Sunny hunny: mang đến ánh nắng và ngọt ngào như mật ong.

Twinkie: Tên của một loại kem

Amore mio: người tôi yêu.

My apple: quả táo của em/anh.

Beloved: yêu dấu.

Soul mate: anh/em là định mệnh.

Snoochie Boochie: quá dễ thương.

Snuggler: ôm ấp.

Hot Stuff: quá nóng bỏng.

Hugs McGee: cái ôm ấm áp.

Erastus: Người yêu dấu

Aneurin: Người yêu thương

Erasmus: Được trân trọng

Laverna: Mùa xuân

Grainne: Tình yêu

Zelda: Hạnh phúc

Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng

2/ Biệt danh cho bé gái, bé trai

Neil: Mây/ nhiệt huyết / nhà vô địch

Kitten: chú mèo con.

Binky: rất dễ thương.

Bug Bug: đáng yêu.

Bun: ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.

Nenito: bé bỏng.

Mister Cutie: đặc biệt dễ thương.

Baby/babe: bé con

Mooi: điển trai.

Puppy: chó con

Dewdrop: giọt sương.

Dumpling: bánh bao

Binky: rất dễ thương.

Chickadee: chim

Flame: ngọn lửa

Champ: nhà vô địch trong lòng bạn.

Gladiator: đấu sĩ.

Misiu: gấu Teddy.

Nenito: bé bỏng.

Peanut: đậu phộng.

Puma: nhanh như mèo

Rum-Rum: vô cùng mạnh mẽ.

Magic Man: chàng trai kì diệu.

Fuzzy bear: chàng trai trìu mến

Cuddle bear: ôm chú gấu.

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Captain: đội trưởng.

Babylicious người bé bỏng .

Joy: niềm vui

Dreamboat: con thuyền ước mơ

Sunshine: ánh nắng, ánh ban mai

Dollface: gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo.

Mimi: con mèo con của Haitian Creole.

Gem: viên đá quý.

Jewel: viên đá quý.

Treasure: kho báu.

Bebe tifi: cô gái bé bỏng ở Haitian creole.

Freckles: có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu.

Almira: Công chúa

Aurora: Bình minh

Azura: Bầu trời xanh

Bernice: Người mang lại chiến thắng

Bianca / Blanche: Trắng, thánh thiện

Bridget: Sức mạnh, quyền lực

Calantha: Hoa nở rộ

Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp

Christabel: Người Công giáo xinh đẹp

Cleopatra: Vinh quang của cha

Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ

Dilys: Chân thành, chân thật

Doris: Xinh đẹp

Drusilla: Mắt long lanh như sương

Eirlys: Hạt tuyết

Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn

Ernesta: Chân thành, nghiêm túc

Esperanza: Hy vọng

Eudora: Món quà tốt lành

Fallon: Người lãnh đạo

Farah: Niềm vui, sự hào hứng

Felicity: Vận may tốt lành

Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành

Godiva: Món quà của Chúa

Gwyneth: May mắn, hạnh phúc

Hebe: Trẻ trung

Heulwen: Ánh mặt trời

Jena: Chú chim nhỏ

Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ

Keva: Mỹ nhân, duyên dáng

Ladonna: Tiểu thư

Laelia: Vui vẻ

Lani: Thiên đường, bầu trời

Letitia: Niềm vui

Maris: Ngôi sao của biển cả

Mildred: Sức mạnh nhân từ

Mirabel: Tuyệt vời

Miranda: Dễ thương, đáng yêu

Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)

Phedra: Ánh sáng

Ula: Viên ngọc của biển cả

Jocelyn: Nhà vô địch

Kane: Chiến binh

Kelsey: Con thuyền (mang đến) thắng lợi

Maynard: Dũng cảm, mạnh mẽ

Neil: Mây/ nhiệt huyết / nhà vô địch

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Danh Sách 123 Biệt Danh Tiếng Anh Hay Nhất Định Phải Biết

Angel eyes: đôi mắt thiên thân.

Red: mái tóc đỏ

Babe: trẻ con.

Doll: búp bê.

Baby doll: em bé búp bê.

Anima mia: tâm hồn tôi ở Italia.

Sweetthang: điều ngọt ngào.

Mimi: con mèo con của Haitian Creole.

Lover: người yêu.

Sugar: ngọt ngào

Dollface: gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo.

Gorgeous: sự tử tế.

Honey: mật ong.

Dream lover: giấc mơ về người yêu dấu

Farfalle: con bướm nhỏ.

Pookie: một người đáng kính.

Sunshine: ánh nắng, ánh ban mai

Cuddle bug: chỉ một người thích được ôm ấp.

Dreamboat: con thuyền ướng mơ

Vita mia: cuộc sống ở Italia.

Sweet pea: rất ngọt ngào.

Pumpkin: bạn nghĩ người đó là ưu tiên hàng đầu và vô cùng dễ thương.

Toots, Tootsie: trở lại thời kì 30 tuổi và sống thật nổi loạn.

Kitten: chú mèo con.

Hot lips: đôi môi nóng bỏng.

Belle: hoa khôi

Sweet cheeks: cái thơm nhẹ ngọt ngào

Honey bunch: một người lớn tuổi đứng trước thử thách của thời gian.

Love bug: tình yêu của bạn vô cùng dễ thương.

Sexy lady: Quý cô nóng bỏng.

Darling: người mến yêu.

Pooh: gọi người có chiều cao thấp như gấu Pooh.

Pooh bear: gấu Pooh.

Joy: niềm vui

Peach: trái đào miền Georgia.

Dove: chim bồ câu

Chickadee: chim Checkadee

Babylicious người bé bỏng .

Heaven: thiên đường trên mặt đất.

Heavently: cái nhìn thoáng qua từ thiên đường.

Little lady: quý cô bé nhỏ.

Hun: chỉ người đứng trước thử thách của thời gian.

Ma belle: vẻ đẹp của tôi.

Mi amor: tình yêu của tôi.

Precious: sự quý mến

Freckles: có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu.

Dream girl: cô gái trong giấc mơ .

Tesoro: trái tim ngọt ngào.

Mon coeur: trái tim của bạn.

Bright eyes: đôi mắt sáng và đầy mê hoặc.

Princess: nàng công chúa.

Cinderella: sự thay đổi của nàng công chúa.

Pretty lady: quý cô tinh tế và xinh đẹp.

Sugar smacks: nụ hôn ngọt ngào như đường.

Gem: viên đá quý.

Bebe tifi: cô gái bé bỏng ở Haitian creole.

Bella: sự xinh đẹp tuyệt hảo.

Sunny hunny: mang đến ánh nắng và ngọt ngào như mật ong.

Treasure: kho báu.

Passion: đam mê

Jewel: viên đá quý.

Flame: ngọn lửa

Caramella: kẹo ngọt.

Firecracker: bùng nổ với đam mê bất cứ khi nào.

Honey lips: đôi môi ngọt ngào.

Aniolku: thiên thần.

Agapi-Mou: tình yêu của tôi.

Amorcito: tình yêu bé nhỏ

Angel heart: trái tim thiên thần.

Blue eyes, Baby Blues: đôi mắt xanh.

Bad boy: chàng trai với một chút nổi loạn.

Boo Bear: gấu Boo.

Boo: dễ thương.

Casanova: tình yêu đích thực.

Carebear: người đó âu yếm và quan tâm bạn hơn bất kì ai khác.

Cowboy: chàng cao bồi.

Cuddle bunch: cái ôm.

Champ: nhà vô địch trong lòng bạn.

Captain: đội trưởng.

Candy-man: chàng trai ngọt ngào.

Cuddle bear: ôm chú gấu.

Chi Chi Poo: rất dễ thương.

Dragonchik: chú rồng nhỏ

Dewdrop: giọt sương.

Dumpling: bánh bao.

Diamond : kim cương.

Dashing: dấu gạch ngang.

Don Juan: anh ấy là một người nhẹ nhàng.

Fuzzybear: chàng trai trìu mến.

Foxy: thân hình tuyệt đẹp.

Good Looking: vẻ ngoài ưa nhìn.

Gladiator: đấu sĩ.

Green Eyes: đôi mắt xanh.

Gum Drop: kẹo cao su.

Golden Boy: chàng trai vàng.

Handsome: đẹp trai.

Heart Throb : trái tim Throb.

Huggies: người bạn muốn ôm ấp.

Hugs: những cái ôm

Honey bear: ngọt ngào và âu yếm.

Honey cakes: bánh mật ong.

Hubby: chồng yêu.

Iron man: người sắt.

Inamarato: người yêu ( là con trai).

Jelly bear: ngọt ngào.

Jay bird: con chim Jay.

Mooi: điển trai.

Mr.Right: một nửa hoàn hảo.

Mr.Perfect: người đàn ông hoàn hảo.

Mister Cutie: đặc biệt dễ thương.

Magic Man: chàng trai kì diệu.

McDreamy: Giấc mơ.

My All: mọi thứ.

Misiu: gấu Teddy.

Maravilloso: vô cùng tử tế.

Nenito: bé bỏng.

Panda Bear: gấu trúc.

Peanut: đậu phộng.

Puma: nhanh như mèo

Pitbull: chó pitbull.

Paramour: người yêu.

Rum-Rum: vô cùng mạnh mẽ.

Ý Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh

Ý nghĩa là gì?

What’s the point?

ted2019

Chuyện chúng ta không có ý nghĩa gì đối với em sao?

Did what we had mean nothing to you?

OpenSubtitles2018.v3

Đối với những người cử hành Lễ Ngũ Tuần, điều này có ý nghĩa gì không?

Did this have any implications for those celebrants of Pentecost?

jw2019

Trên thế giới, thuật ngữ này có nhiều ý nghĩa khác nhau.

Around the world, the term has different senses.

WikiMatrix

Bài này nói về ý nghĩa của lực hấp dẫn trong vật lý học.

The second tries looking for happiness in physical strength.

WikiMatrix

Hãy nói cho tôi một chút về ý nghĩa của điểm đen đó.

So tell me a little bit about what this dark spot means.

QED

Số bảy mang ý nghĩa sự trọn vẹn theo tiêu chuẩn của Đức Chúa Trời.

Their number being seven signifies divinely determined completeness.

jw2019

Có thể trong phòng trên lầu, ông tập trung suy ngẫm về ý nghĩa của những lời đó.

Undisturbed, possibly in his roof chamber, he no doubt meditated deeply on the meaning of such passages.

jw2019

Vì lời của người viết Thi-thiên mang một ý nghĩa rộng hơn.

Because the psalmist’s statement has a broader significance.

jw2019

Các giáo lễ có ý nghĩa gì trong cuộc sống của chúng ta?

How meaningful are the ordinances in our lives?

LDS

12. (a) Tại sao lời cầu nguyện có ý nghĩa không chỉ là những lời nói?

12. (a) Why do meaningful prayers involve more than words?

jw2019

Mặc dù vậy, chúng không phải hoàn toàn là không có ý nghĩa.

Because really it isn’t all nonsense.

WikiMatrix

Rõ ràng hai môn đồ này rất bối rối, không hiểu ý nghĩa của chuyện đã xảy ra.

The two disciples are clearly bewildered as to the meaning of what has occurred.

jw2019

Một viễn cảnh mới mở ra trước mắt tôi, cho tôi thấy ý nghĩa thật của đời sống.

A prospect opened up before me, one that offered something worth living for.

jw2019

Thêm những giây phút ý nghĩa hơn chăng?

More meaningful moments?

LDS

Thấy họ hạnh phúc và hăng hái, tôi ước đời sống mình cũng có ý nghĩa như thế”.

When I saw how happy and excited they were, I wished that my life could be as meaningful as theirs.”

jw2019

Cậu đang muốn nói tớ có ý nghĩa thế nào với cậu.

You’re showing me how much I mean to you.

OpenSubtitles2018.v3

BÀI TRANG BÌA: CÓ THỂ NÀO ĐẠT MỘT ĐỜI SỐNG ĐẦY Ý NGHĨA?

COVER SUBJECT: A MEANINGFUL LIFE IS POSSIBLE

jw2019

Vậy chúng có ý nghĩa gì với việc thiết kế toàn cầu?

So what does it mean to design at a global scale?

ted2019

” Có ý nghĩa gì? ” Người ở trọ giữa, hơi thất vọng và với một nụ cười ngọt.

” What do you mean? ” said the middle lodger, somewhat dismayed and with a sugary smile.

QED

Chẳng có ý nghĩa gì cả.

It makes no fucking sense.

OpenSubtitles2018.v3

Đó chính là ý nghĩa của sự hoàn thiện.

What is the meaning of such perfection

OpenSubtitles2018.v3

Hẳn nó sẽ rất ý nghĩa vì nó là của con.

It’d mean a lot to him, knowing it came from me.

OpenSubtitles2018.v3

Nhờ thế, đời sống chúng ta có mục đích và ý nghĩa.

It has given our life purpose and meaning.

jw2019

Dòng thứ hai của bài hát mở rộng thêm ý nghĩa của dòng thứ nhất.

The second line of the song expands on the first.

LDS

Đầy Ý Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh

BÀI TRANG BÌA: CÓ THỂ NÀO ĐẠT MỘT ĐỜI SỐNG ĐẦY Ý NGHĨA?

COVER SUBJECT: A MEANINGFUL LIFE IS POSSIBLE

jw2019

Cùng với vợ mình, tôi đã thực hiện một chuyến đi đầy ý nghĩa.

Accompanied by my dear wife, I made the pilgrimage.

LDS

• Làm sao giờ đây chúng ta có được đời sống đầy ý nghĩa?

• How can we lead a truly purposeful life now?

jw2019

1 Sự khẩn cấp trong cách phản ứng của Vị Tiên Tri thật đầy ý nghĩa.

1 The immediacy of the Prophet’s response is significant.

LDS

Ngài cho biết chúng ta có thể có mối quan hệ đầy ý nghĩa với Ngài.

He reveals himself as a person with whom we can have a meaningful relationship.

jw2019

Tuy nhiên, anh vẫn sống cuộc đời đầy ý nghĩa.

Yet, he enjoys a meaningful life.

jw2019

“Kết thúc bằng lời kêu gọi hành động đầy ý nghĩa.”

“End with an inspiring call to action.“

ted2019

Những sự giúp đỡ hầu lời cầu nguyện được đầy ý nghĩa

Aids in Offering Meaningful Prayers

jw2019

Đây quả là một bài học đầy ý nghĩa cho chúng ta!

What a powerful lesson this teaches us!

jw2019

□ Có được một mục đích đầy ý nghĩa trong đời sống tùy thuộc vào mối liên lạc nào?

□ Our having a meaningful purpose in life depends on what relationship?

jw2019

Chúa Giê-su thật sự có đời sống đầy ý nghĩa không?

DID Jesus really have a meaningful life?

jw2019

Giê-su nói những lời đầy ý nghĩa đó trong Bài giảng trên Núi.

5:3) Those words of Jesus in the Sermon on the Mount are filled with meaning.

jw2019

15 Lời tiên tri của Ê-sai tiếp tục với một lời đầy ý nghĩa.

15 Isaiah’s prophecy continues with a statement of great significance.

jw2019

Sự cải đạo của An Ma thật là đầy ý nghĩa.

Alma’s conversion is significant.

LDS

Một cụm từ mang đầy ý nghĩa!

A Word That Meant So Much!

jw2019

Câu trả lời của bà là một giây phút đầy ý nghĩa trong cuộc đời tôi.

Her loving response was a defining moment in my life.

LDS

Sau khi loại bỏ những âm tiết đầy ý nghĩa, Ebbinghaus đã kết thúc với 2.300 âm tiết.

After eliminating the meaning-laden syllables, Ebbinghaus ended up with 2,300 resultant syllables.

WikiMatrix

Nhưng thay đổi này, có vẻ như đầy ý nghĩa

But this change now, it feels significant.

OpenSubtitles2018.v3

12 Đây không phải là một nghi lễ tôn giáo trống rỗng, nhưng đầy ý nghĩa.

12 This is no empty religious ritual but is filled with powerful meaning.

jw2019

Từ ngữ “ân-huệ” được dịch ra từ một chữ Hê-bơ-rơ đầy ý nghĩa.

(Exodus 34:6, 7) The expression “loving-kindness” translates a very meaningful Hebrew word.

jw2019

Nhưng nó đã là một mối quan hệ sâu đậm và đầy ý nghĩa

But it was a deep, meaningful relationship.

OpenSubtitles2018.v3

Chúa Giê-su thật sự có đời sống đầy ý nghĩa.

Jesus certainly had a meaningful life.

jw2019

chọn bạn tốt và đặt mục tiêu đầy ý nghĩa?

choose good friends and set worthwhile goals?

jw2019

Họ có công việc mãn nguyện, đầy ý nghĩa để làm mãi mãi.

They would have had fulfilling and meaningful work to do forever.

jw2019