1. Sầu riêng bao nhiêu calo?
Trên thực tế, lượng calo của sầu riêng là khoảng 147 calo trên 100 gram. Nếu ăn một miếng thịt sầu riêng, chúng ta sẽ mất khoảng 75 phút để tập thể dục. Vì vậy nói chung lượng calo vẫn rất cao, vì nó chứa nhiều đường và có một lượng chất béo nhất định khi duyệt.
Do đó, nếu bạn muốn giảm cân, chúng tôi khuyên bạn không nên ăn nhiều sầu riêng. Nếu bạn ăn sầu riêng nhiều sẽ có khả năng gây ra sự tích tụ quá nhiều chất béo hoặc đường; và cũng có thể gây tăng cân.
Calo là yếu tố quyết định cuối cùng của việc kiểm soát cân nặng. Nếu bạn tiêu thụ nhiều hơn mức bạn cần; bạn sẽ tăng cân; nhưng nếu bạn đốt cháy nhiều hơn bạn ăn, bạn sẽ giảm cân.
Trái sầu riêng có lượng calo cao, với 357 calo trong mỗi cốc sầu riêng xắt nhỏ. Số calo này cao hơn nhiều so với một khẩu phần tương đương của nhiều loại trái cây khác ( 1 chén táo xắt nhỏ chỉ cung cấp 57 calo). Nếu bạn ăn 1 chén táo cắt nhỏ thay vì 1 chén trái sầu riêng xắt nhỏ mỗi ngày; bạn sẽ tiết kiệm được 2.100 calo trong một tuần.
Sầu riêng có nhiều chất béo, với 13 gram trong mỗi cốc. Mặc dù một số chất béo trong chế độ ăn uống là cần thiết cho sức khỏe tối ưu; nhưng quá nhiều chất béo có thể gây bất lợi cho chế độ ăn kiêng; vì chất béo chứa nhiều calo. Điều này có thể là vấn đề để giảm cân.
Nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng lâm sàng Hoa Kỳ tháng 10 năm 1994 cho thấy rằng mặc dù có lượng calo cao hơn; thực phẩm giàu chất béo lại ít lấp đầy hơn so với thực phẩm giàu carbohydrate.
Ngoài việc có nhiều chất béo, trái sầu riêng rất giàu carbohydrate. Mỗi cốc sầu riêng thái lát cung cấp 66 gram carbohydrate. Nghĩa là sầu riêng chỉ cung cấp 264 calo từ carbohydrate.
Carbonhydrate có lợi cho việc cung cấp năng lượng cho thể thao và các hoạt động hàng ngày, nhưng quá nhiều có thể gây bất lợi cho chế độ ăn kiêng. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng tháng 2 năm 2003 cho thấy việc giảm lượng carbohydrate giúp cải thiện chất béo và giảm cân khi ăn kiêng.
Trái sầu riêng có hàm lượng protein thấp, chỉ có 3,5 gram trong mỗi cốc. Điều này có nghĩa là protein chỉ đóng góp 4% lượng calo trong sầu riêng. Tiêu thụ protein có thể giúp bạn tăng cơ; và một số nghiên cứu cho thấy nó cũng có thể hỗ trợ giảm cân.
Nghiên cứu trong số tháng 5 năm 2008 của “Tạp chí Dinh dưỡng lâm sàng Hoa Kỳ” giải thích rằng protein có xu hướng làm đầy hơn carbohydrate và chất béo và có thể khuyến khích đốt cháy calo.
2. Lợi ích sức khỏe của trái sầu riêng
Trái cây được làm từ thịt mềm, dễ tiêu hóa được làm từ các loại đường đơn giản như fructose và sucrose mà khi ăn bổ sung năng lượng và phục hồi cơ thể ngay lập tức. Mặc dù nó chứa một lượng chất béo tương đối cao hơn trong số các loại trái cây, nhưng nó không chứa chất béo bão hòa và cholesterol.
Sầu riêng rất giàu chất xơ, làm cho nó một loại thuốc nhuận tràng tốt. Hàm lượng chất xơ giúp bảo vệ màng nhầy đại tràng bằng cách giảm thời gian tiếp xúc với độc tố. Nó cũng giúp liên kết và loại bỏ các hóa chất gây ung thư từ ruột.
Trái sầu riêng là một nguồn vitamin-C chống oxy hóa tốt (khoảng 33% RDA). Tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin-C giúp cơ thể con người phát triển sức đề kháng chống lại các tác nhân truyền nhiễm và quét sạch các gốc tự do có hại.
Nó là một nguồn tuyệt vời cho sức khỏe có lợi cho các nhóm vitamin B phức tạp; một tính năng hiếm gặp đối với trái cây; chẳng hạn như niacin; riboflavin; axit pantothenic (vitamin B5;, pyridoxine (vitamin B-6) và thiamin (vitamin B-1). Những vitamin này rất cần thiết cho cơ thể vì nó đòi hỏi chúng từ các nguồn bên ngoài để bổ sung.
Hơn nữa, nó cũng chứa một lượng khoáng chất tốt như mangan, đồng, sắt và magiê. Mangan được cơ thể sử dụng như là một yếu tố đồng cho enzyme chống oxy hóa; superoxide effutase . Đồng là cần thiết trong sản xuất các tế bào hồng cầu. Sắt rất cần thiết cho sự hình thành tế bào hồng cầu (hồng cầu).
Trái sầu riêng tươi là một nguồn kali rất phong phú. Kali là một chất điện giải thiết yếu bên trong tế bào và dịch cơ thể giúp kiểm soát nhịp tim và huyết áp.
Ngoài ra, nó cũng chứa hàm lượng axit amin thiết yếu cao, tryptophan (còn được gọi là “thuốc ngủ tự nhiên”). Tryptophan ở người chuyển hóa thành serotonin và melatonin. hai chất hóa học thần kinh đóng một vai trò quan trọng trong việc bắt đầu giấc ngủ và làm dịu sự kích thích thần kinh.