Cập nhật thông tin chi tiết về Thông Số Kỹ Thuật Cpu Của Macbook Pro Mjlt2 Có Ý Nghĩa Gì? mới nhất trên website Drosetourmanila.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích về MacBook, bạn có thể truy cập trang MacBook Hubs .
1. MacBook MJLT2 được trang bị bộ xử lý như thế nào?
MacBook MJLT2 có bộ xử lý CPU 2.5 GHz Quad-Core Intel Core i7 (Turbo Boost có thể lên đến 3.7 GHz) loại Crystalwell.
Máy tính xách tay có vận hành được hay không đều phụ thuộc vào “cơ quan đầu não” CPU vì đây là thành phần đóng vai trò trung tâm, quan trọng nhất xử lý tất tần tật các tác vụ mà người dùng cần. Một CPU đủ khỏe sẽ giúp bạn có hiệu suất làm việc vượt trội cũng như việc giải trí như chơi game, nghe nhạc, xem phim,…trở nên thỏa mãn hơn nhờ có bộ xử lý mạnh. Biết được vai trò của CPU là thế, vậy liệu với cấu hình như trên của MacBook MJLT2 có đủ để đáp ứng nhu cầu của người dùng?
3. Loại CPU Crystalwell Intel Core i7 (Quad-core) có ý nghĩa gì?
MacBook MJLT2 15 inch là sản phẩm đầu tiên sử dụng chip bộ nhớ Crystalwell của Apple với nhiều tính năng nổi bật. Crystalwell cung cấp bộ nhớ đệm thứ tư trong hệ thống phân cấp bộ nhớ. Nó hoạt động như một bộ nhớ đệm hỗ trợ cho bộ nhớ đệm L3, điều này có nghĩa là khi máy vận hành vượt qua giới hạn của bộ nhớ đệm L3 thì ngay lập tức các xử lý sẽ được chuyển vào bộ nhớ đệm L4. Crystalwell chỉ được cung cấp đồng thời với vi xử lý Haswell 4 nhân của Intel trên MacBook 15 inch.
Intel Core i7 là thông số giúp người mua và người bán nhận diện được tên thương hiệu cũng như thế hệ phiên bản CPU có ở chiếc máy tính đó. Core i7 là CPU lõi tứ (quad-core) hoặc có tối đa 8 lõi, kiến trúc 64-bit và tập chỉ thị x86 đối với laptop, máy tính bàn cao cấp. Thế hệ CPU càng cao đồng nghĩa với phiên bản càng mới và có độ xử lý tốt hơn những thế hệ cũ.
4. Con số 2.5GHz và Turbo Boost hiểu như thế nào cho đúng?
Bạn đã từng nghe CPU tốc độ 2.5GHz nhưng lại không hiểu điều này có nghĩa là gì. Con số trước đơn vị GHz có ý nghĩa là tốc độ xử lý của CPU, hay còn gọi là tốc độ xung nhịp được đo bằng Hertz và thường ở tốc độ Giga hertz (GHz). Đây là một thước đo của số chu kỳ quay của một CPU có thể thực hiện ở mỗi giây. Như vậy, con số này càng lớn thì tốc độ xử lý sẽ càng nhanh. 2.5GHz là con số cũng được đánh giá là ổn định với một chiếc MacBook sản xuất năm 2015 và mức giá ở tầm trung so với các MacBook khác của hãng.
Turbo Boost là công nghệ nâng cao hiệu suất xử lý của CPU giúp đẩy nhanh quá trình vận hành của một nhiệm vụ mà máy được nhận. Bằng cách điều chỉnh xung nhịp của mỗi nhân độc lập sao cho phù hợp với nhu cầu xử lý của tác vụ đó. Lưu ý là chỉ dòng Intel core i5 và i7 mới được trang bị Turbo Boost. Đối với những Core i3 không được hỗ trợ.
Các Thông Số Kỹ Thuật Của Camera Cần Lưu Ý Trước Khi Mua
Khi chọn mua camera quan sát bạn thường thấy các thông số cơ bản của camera như độ phân giải, góc nhìn, chipset, ống kính (tiêu cự), tầm xa hồng ngoại, chuẩn nén H264, công nghệ AHD, HD-TVI, HD-CVI… Vậy các thông số kỹ thuật của camera quan sát này là gì, cơ bản gồm những gì và có ý nghĩa như thế nào?
Bài viết sau chúng tôi sẽ giải thích các thông số kỹ thuật của camera để các bạn có thể xem xét, đánh giá hoặc chọn mua loại camera nào phù hợp nhất với nhu cầu của mình và gia đình.
1. Resolution (độ phân giải):
Độ phân giải là chỉ số thể hiện mức độ sắc nét của camera, các chi tiết có rõ nét hay hay không. Độ phân giải là một trong các thông số cơ bản của camera quan trọng nhất để đánh giá chất lượng camera đó có tốt không.
Độ phân giải của camera phần lớn do cảm biến CMOS (CMOS chipset) quyết định. Xem mục cảm biến CMOS ngay bên dưới.
Độ phân giải của camera được tính theo tỷ lệ chiều ngang và chiều dọc, đơn vị tính là pixel.
Các tiêu chuẩn độ phân giải camera quan sát thông dụng:
2. Cảm biến CMOS (cảm biến đồ họa):
Đối với camera quan sát, thông số độ phân giải thường do chipset đồ họa của camera đó quyết định.
Chipset đồ họa còn được gọi là cảm biến CMOS, là một thiết bị điện tử có nhiệm vụ “thu hình ảnh” mà ống kính camera “bắt” được, sau đó tín hiệu sẽ được chuyển qua các bộ lọc để giúp hình ảnh rõ đẹp hơn.
Chipset đồ họa được ví như là “trái tim” của camera. Nó quyết định phần lớn giá thành của 1 chiếc camera và là một trong những tiêu chuẩn cơ bản của camera quan trọng nhất để xem xét chất lượng camera có tốt không, hình ảnh có rõ đẹp, màu sắc trung thực hay không.
Các hãng chipset camera thông dụng trên thị trường
Sony Chipset: cảm biến CMOS của hãng Sony-Semicon (Nhật Bản) có chất lượng hình ảnh cao cấp, rõ nét và màu sắc rất trung thực. Giá thành cao nhất.
Panasonic Chipset: cảm biến CMOS của hãng Panasonic-Industrial (Nhật Bản) ở giữa phân khúc trung – cao cấp. Hình ảnh có độ sắc nét tốt, màu sắc khá trung thực.
OV Chipset: cảm biến CMOS của hãng OmniVision (Mỹ) thuộc phân khúc tầm trung. OV chipset thường được dùng rất phổ biến ở các dòng camera tầm trung, có chất lượng khá, hình ảnh và độ nét khá, chấp nhận được và có giá thành tương đối tốt.
Aptina Chipset: Aptima là 1 thương hiệu cảm biến CMOS thuộc tập toàn On Semiconductor (trụ sở tại Hoa Kỳ). Chipset Aptina được ứng dụng công nghê ̣RGBC (clearity plus) do chính hãng này phát minh. Công nghệ này hỗ trợ hình ảnh rõ nét hơn trong điều kiện ánh sáng yếu, đồng thời giúp giảm nhiễu, ít bị nhiễu hạt và màu sắc khá trung thực. Tương tự OV Chipset, Aptina là dòng chip thuộc phân khúc phổ thông, có giá thành khá tốt, được ứng dụng sản xuất rất nhiều cho các loại camera quan sát.
Ghi chú:
Ngoài các thông số trên camera quan sát thì thương hiệu chipset cũng có ý nghĩa rất quan trọng đến chất lượng hình ảnh và cả giá thành của 1 chiếc camera.
Brightness (độ sáng):
Brightness là độ sáng của một màu, thể hiện sự sáng / tối của màu sắc, hình ảnh. Độ sáng thay đổi từ 0% đến 100%.
Mức độ sáng – tối là một trong các thông số kỹ thuật trên camera cần được cân chỉnh phù hợp để có độ sáng hình ảnh phù hợp.
Contrast (độ tương phản):
Saturation (độ bão hòa màu):
Độ bão hòa màu là thông số thể hiện độ thuần khiết của màu. Khi hình ảnh có độ bão hòa màu cao, màu sắc sẽ sạch và rực rỡ. Khi hình ảnh có độ bão hòa màu thấp, màu sắc sẽ bị phai nhạt (giống hiện tượng bị mất màu)..
Saturation là một trong các thông số cơ bản của camera cần được cân chỉnh phù hợp để ảnh không quá lòe loẹt (rực rỡ quá) hoặc ngược lại không quá nhợt nhạt màu sắc.
Sharpness (độ sắc nét):
Độ sắc nét thể hiện sự chi tiết của hình ảnh khi camera thu hình. Khi độ sắc nét thấp ta có hình ảnh mịn và các chi tiết không rõ ràng. Khi ta điều chỉnh độ sắc nét quá cao thì xảy ra hiện tượng nhiễu hạt.
Sharpness là một trong những chỉ số kỹ thuật quan trọng trên camera để đánh giá hình ảnh có rõ nét hay bị hiện tượng nhòe hình (blur).
Gamma (chỉ số gamma):
Chỉ số Gamma có ảnh hưởng trực tiếp với các màu ở quảng giữa (muddle tone). Ví dụ như đối với màu xám, nếu chỉ số gamma quá thấp thì màu hiển thị sẽ gần với màu trắng, ngược lại nếu quá cao thì màu sẽ gần với màu đen.
Khi điều chỉnh gamma trên camera quá thấp: ảnh bị sáng, mờ, các chi tiết nhợt nhạt màu sắc.
Khi điều chỉnh gamma trên camera quá cao: ảnh bị tối, các chi tiết rõ nét nhưng bị cháy màu.
Mirror (lật hình ảnh):
Khi bật mirror on thì ảnh sẽ bị lật đối xứng. Chế độ mirror sử dụng khi lắp camera bị ngược (ví dụ gắn camera ốp lên trần), cần phải bật mirror để khi xem trên màn hình ảnh không bị ngược đầu.
Flip (góc xoay):
Tương tự Miror, khi lắp camera ở những tư thế không thuận lợi thì lúc này hình ảnh camera trên màn hình sẽ bị nghiêng. Bật tính năng Flip và chọn góc xoay bù vào để có góc nhìn camera chuẩn nhất.
Độ phơi sáng (Exposure):
Độ phơi sáng là số lượng ánh sáng “lọt vào” khung hình của camera. Khi độ phơi sáng cao (ánh sáng lọt vào cảm biến quá nhiều) thì hình ảnh trên camera quan sát sẽ bị chói sáng, ngược lại khi độ phơi sáng quá thấp thì ảnh sẽ bị tối đen không quan sát được.
Độ phơi sáng là một trong những tiêu chuẩn kỹ thuật trên camera quan sát rất quan trọng, có tác động và ảnh hưởng lớn đến chất lượng của 1 bức ảnh.
Độ phơi sáng (expose) khác độ sáng (brightness) như thế nào?
Khi brightness cao ảnh sẽ bị quá sáng và mọi thứ trở nên trắng. Tuy nhiên khi độ phơi sáng cao ảnh sẽ bị “cháy sáng” tức ảnh sẽ bị lóa, các chi tiết bị chói sáng.
Khi brightness thấp thì ảnh sẽ bị tối, và tương tự khi expose thấp ảnh sẽ bị tối. Trên thực tế khó phân biệt được do brightness thấp hay expose thấp.
Hiện tượng này tương tự như khi các bạn dùng camera điện thoại để quay màn hình tivi (đặc biệt là các tivi đời cũ với màn hình CRT). Ảnh chụp lại sẽ bị nhiều vệt mờ có nhiều sọc ngang, còn khi quay video thì có hiện tượng nhiều sọc ngang song song di chuyển lên xuống màn hình.
Nguyên nhân của hiện tượng “rung” này là do có sự khác biệt giữa tần số phát (màn hình CRT của tivi) và tần số của camera.
Outdoor: ánh sáng tự nhiên ban ngày.
50Hz: ánh sáng phát ra từ các thiết bị điện tử (màn hình hiển thị, đèn Led…) thuộc khu vực điện lưới Việt Nam.
60Hz: ánh sáng các thiết bị điện tử thuộc điện lưới các khu vực Mỹ, Nhật, Châu Âu và các nước khác.
5. Giảm nhiễu 2D DNR và 3D DNR:
2D DNR (2D Digital Noise Redution) và 3D DNR (3D Digital Noise Redution) là 2 tính năng hỗ trợ giảm nhiễu hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu, ảnh sẽ không bị nhiễu hạt. Khi tăng mức độ giảm nhiễu quá cao hình ảnh thường bị lòe hoặc có hiện tượng bóng đỗ.
3D Digital Noise Redution là một trong các thông số trên camera quan sát giúp hình ảnh rõ nét vào ban đêm (hoặc khi ánh yếu). Tính năng chống nhiễu 3D-DNR thường chỉ xuất hiện trên các dòng camera trung và cao cấp.
Phân biệt sự khác nhau giữa 2D DNR và 3D DNR:
Công nghệ 2D DNR và 3D DNR khác nhau như thế nào?
2D-DNR:
2D-DNR (2DNR) là tính năng giảm nhiễu tương đối và hiện nay được ứng dụng rất phổ biến trên thị trường camera quan sát.
2D-DNR là một quá trình so sánh một khung hình với khung hình tiếp theo và loại bỏ bất kỳ sự kỳ lạ nào không xuất hiện trong mỗi khung hình. Đây là phương pháp giảm nhiễu tạm thời và không đủ cho hình ảnh có độ phân giải cao hơn như 4MP và 8MP.
Mặc dù 2D DNR sẽ loại bỏ một số hạt nhiễu trong khung hình, nhưng nó không đủ để cung cấp hình ảnh không thực sự rõ nét lắm. Đó là lý do về sau công nghệ 3D-DNR được phát triển.
2D DNR có giá thành vừa phải.
3D-DNR:
3D-DNR (3DNR) là công nghệ giảm nhiễu cao cấp và tiên tiến nhất hiện nay. Công nghệ này chỉ được trang bị trên các dòng camera cao cấp.
3D-DNR sử dụng công nghệ khác biệt hoàn toàn. Công nghệ này sử dụng thuật toán “giảm nhiễu theo không gian”, tức là nó có thể so sánh các pixel trong cùng một khung hình (khác với công nghệ 2D DNR là so sánh các pixel của khung hình này với khung hình trước đó).
Công nghệ 3D-DNR loại bỏ sự xuất hiện mờ của các hình ảnh ánh sáng yếu, do vậy sẽ xử lý các vật thể chuyển động mà không để lại vệt (đuôi). Trong điều kiện ánh sáng yếu, nó làm cho hình ảnh rõ hơn và sắc nét hơn so với công nghệ giảm nhiễu 2D-DNR.
Công nghệ 3D DNR có giá thành rất đắt.
6. Góc nhìn của camera
Góc nhìn (góc quan sát) của camera là độ rộng, độ mở của vùng quan sát. Góc quan sát rộng sẽ giúp vùng quan sát camera được “rộng” hơn, giúp chúng ta thấy được không gian bao quát hơn.
Tuy nhiên các bạn cần lưu ý rằng góc quan sát tỷ lệ nghịch với khoảng cách. Điều này có nghĩa khi góc quan sát hẹp thì camera sẽ quan sát tốt các vật thể xa, khi góc quan sát rộng thì vùng quan sát rộng hơn nhưng chỉ quan sát rõ các đối tượng ở gần. Điều này tương tự như bạn đang điều chỉnh tiêu cự của 1 chiếc ống nhòm vậy!
Góc nhìn là một trong những tiêu chí kỹ thuật quan trọng khi chọn mua camera, phụ thuộc vào khoảng cách và độ rộng của không gian cần quan sát.
Góc nhìn 26o (camera tiêu cự lớn)
Góc nhìn 40o (camera tiêu cự lớn)
Góc nhìn 40.5o (camera tiêu cự lớn)
Góc nhìn 52.9o (camera tiêu cự lớn)
Góc nhìn 73o
Góc nhìn 84o
Góc nhìn 85o (thông dụng)
Góc nhìn 87o (thông dụng)
Góc nhìn 88o (thông dụng)
Góc nhìn 89.9o (thông dụng)
Góc nhìn 91o (camera góc nhìn rộng)
Góc nhìn 98o (camera góc nhìn rộng)
Góc nhìn 102o (camera góc nhìn rộng)
Góc nhìn 106o (camera góc nhìn rộng)
Góc nhìn 107.2o (camera góc nhìn rộng)
Góc nhìn 110o (camera góc nhìn rộng)
Góc nhìn 112o (camera góc nhìn rộng)
7. Tiêu cự của camera (ống kính)
Góc quan sát được quyết định bởi tiêu cự ống kính camera.
Các bạn để ý có thể thấy rằng:
Khi tiêu cự càng lớn, vật thể được rút lại rất gần và góc nhìn hẹp lại.
Khi tiêu cự càng nhỏ, vật thể càng xa (mọi thứ nhỏ lại) và góc nhìn rộng ra.
Các tiêu chuẩn tiêu cự & góc nhìn thông dụng trên camera:
Tiêu cự là một trong các thông số cơ bản của camera quan sát có ảnh hưởng lớn đến cách chọn vị trí lắp đặt camera. Dựa vào khoảng cách và góc độ cần quan sát, bạn cần chọn loại tiêu cự cho phù hợp.
8. Công nghệ WDR (chống ngược sáng)
WDR là viết tắt của chữ Wide Dynamic Range (dịch sát nghĩa là cho phép camera quan sát dãy ánh sáng rộng hơn) là công nghệ chống ngược sáng trên camera, giúp camera quan sát rõ các chi tiết trong tình huống bị ngược sáng (ánh sáng nền mạnh).
Ví dụ, trong tình huống camera được lắp trong tối (dưới mái nhà) và quan sát khu vực ngoài trời có ánh sáng mạnh, bị chói sáng…. thì công nghệ WDR sẽ giúp nhìn rõ vật thể hơn.
WDR cũng là một trong các thông số trên camera quan sá t chỉ có trên các dòng camera đắt tiền (đi kèm với các tính năng cao cấp). Phổ biến nhất là các dòng camera chống ngược sáng WDR 120dB. Một số loại camera trung cấp thì được trang bị tính năng D-DWR (Digital WDR) không thực sự chất lượng.
9. Công nghệ Starlight / Night Breaker
Starlight (Night Breaker) là công nghệ đặc biệt giúp camera quan sát tốt màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu (hoặc thậm chí là rất yếu). Công nghệ Starlight được mệnh danh là giúp camera có khả năng “đánh bật bóng đêm”.
Thực vậy, công nghệ Starlight chỉ được trang bị trên những dòng camera thuộc phân khúc đắt tiền hơn, cao cấp hơn.
Trong điều kiện thiếu sáng, thay vì camera bật đèn hồng ngoại và chỉ quan sát hình ảnh trắng đen, thì với công nghệ Starlight camera sẽ quan sát được ảnh có màu sắc khá rõ ràng. Đây là một công nghệ cực hay, và rất hữu ích (theo quan điểm của chúng tôi).
10. Công nghệ Face Detection và Face Search
Face Detection (công nghệ nhận diện khuôn mặt):
Face Detection là công nghệ nhận diện gương mặt của camera. Công nghệ này cho phép camera phân biệt và phát hiện khi có người đi ngang qua vùng quan sát của camera.
Công nghệ nhận diện khuôn mặt (face detection) giúp camera phân biệt được giữa con người với các đối tượng chuyển động khác như: xe cộ, vật nuôi, thú nuôi, đồ vật…
Công nghệ nhận diện khuôn mặt dựa vào phân tích điểm ảnh và đưa ra kết luận đó phải là khuôn mặt con người hay không.
Ứng dụng Face Detection:
Tùy vào chức năng thiết lập của từng camera, khi phát hiện khuôn mặt thì camera sẽ có những phản ứng khác nhau như:
Ghi nhận và đo đếm hành khách lượng hành khách đi ngang qua vùng quan sát, cổng ra vào.
Cảnh báo và phát hiện đột nhập (báo động, gửi tin nhắn, gửi báo cáo qua email…)
Face Search / Face Recognition (tìm kiếm khuôn mặt)
Face Search (hay còn gọi là Face Recognition) là tính năng tìm kiếm khuôn mặt trong cơ sở dữ liệu đã được cài đặt sẵn.
Face Search/Face Recognition là tính năng nâng cao của Face Detection. Face Search là kết hợp của 02 tính năng:
Phát hiện khuôn mặt và chụp hình lại (face detection).
So sánh với cở sở dữ liệu khuôn mặt để nhận diện ra đúng đối tượng cần tìm kiếm.
Tùy vào thiết lập hành động phản ứng mà khi phát hiện đúng đối tượng cần tìm kiếm, camera sẽ kích hoạt các tính năng cần thiết như gửi báo động khẩn cấp, báo động tin nhắn…
Ứng dụng Face Search:
Chức năng face search thường ứng dụng trong các ngành nghề cần có tính bảo mật cao. Ví dụ như:
Các khu vực an ninh nghiêm ngặt: cảnh báo khi phát hiện những đối tượng khả nghi trong các quầy giao dịch ngân hàng; bến cảng; an ninh sân bay
Mục đích dân dụng: cảnh báo các đối tượng gây rối trật tự, các đối tượng trộm cắp tại các sòng bài, quán ăn, khách sạn, chùa chiền…
Nhu cầu gia đình: thông báo khi có khách đặc biệt đến nhà…
Nhu cầu văn phòng, công ty, cửa hàng: phân tích hành vi nhân viên tùy theo từng mục đích quan sát khác nhau.
11. Led hồng ngoại
Hồng ngoại là tính năng giúp camera quan sát được vào ban đêm. Để quan sát được vào ban đêm hoặc trong điều kiện thiếu sáng, camera được trang bị 1 hệ thống đèn Led hồng ngoại. Khi hệ thống cảm biến phát hiện ánh sáng yếu, camera sẽ kích hoạt hệ thống đèn hồng ngoại lên để camera quan sát được hình ảnh trắng đen vào ban đêm.
Tùy thuộc vào độ mạnh của đèn hồng ngoại trên mỗi camera mà khoảng cách hồng ngoại camera có thể quan sát hình ảnh được sẽ khác nhau.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật về tầm xa hồng ngoại (thông dụng):
Hồng ngoại 10m
Hồng ngoại 20m
Hồng ngoại 40m
Hồng ngoại 50m
Hồng ngoại 60m
Hồng ngoại 80m
12. Two way Audio (đàm thoại 2 chiều)
Camera đàm thoại 2 chiều là dòng camera được tích hợp micro và loa bên trong giúp có thể đàm thoại 2 chiều giữa người cầm điện thoại và người đang đứng tại vị trí camera quan sát.
Tính năng đàm thoại 2 chiều rất hữu ích trong các trường hợp như: trò chuyện với người thân, con cái, trò chuyện với người giúp việc, nhân viên bán hàng… hoặc cánh báo kẻ trộm, kẻ gian đột nhập.
Thông thường, tính năng kỹ thuật “Two-way audio” được trang bị trên các dòng camera wifi, home camera (camera cho gia đình) và một số dòng camera cao cấp khác.
Two-way audio là một trong những thông số trên camera quan sát hữu ích trong những tình huống bạn cần giao tiếp 2 chiều như: trò chuyện với người thân, quản lý người giúp việc, quản lý và điều hành nhân viên từ xa…
13. Công nghệ PoE (Power Over Ethernet)
PoE (Power over Ethernet) là công nghệ mới giúp cấp nguồn trên camera IP thông qua dây cáp mạng (cáp Cat5/Cat6). Với công nghệ PoE, chúng ta không cần đi 1 dây nguồn riêng cho camera mà hệ thống sẽ sử dụng 1 Switch PoE (bộ chia tín hiệu mạng hỗ trợ công nghệ PoE) để vừa đi dây mạng có tích hợp nguồn đi thẳng đến camera.
Tại cổng vào của camera PoE bạn không cần đấu dây nguồn rời mà đấu nguồn thông qua cổng mạng RJ45.
14. Công nghệ AHD, HD-CVI, HD-TVI
Cả 03 công nghệ AHD, HD-CVI, HD-TVI đều nhằm mục đích giúp truyền tín hiệu camera đi xa mà không bị giảm chất lượng hình ảnh, video.
Công nghệ AHD: là công nghệ phân tách và xử lý tín hiệu video giúp gia tăng khoảng cách truyền dẫn video (có thể lên đến 500m).
Công nghệ HD-CVI: công nghệ nén video giúp tăng khoảng cách truyền dẫn tín hiệu camera. HD-TVI là tiêu chuẩn kỹ thuật camera của hãng Dahua.
Công nghệ HD-TVI: công nghệ nén video giúp tăng khoảng cách truyền dẫn tín hiệu camera. HD-TVI là tiêu chuẩn kỹ thuật camera của hãng Hikvision.
15. Chuẩn nén video H.264 và H.265
Ý nghĩa các thông số kỹ thuật trên camera và đầu ghi về 02 loại chuẩn nén H.264 và H.265:
Chuẩn nén H.264 là chuẩn nén video thế hệ cũ, được ứng dụng rất phổ biến trên các dòng camera hiện nay.
Chuẩn nén H.265 là chuẩn nén video thế hệ mới, giúp việc lưu trữ tiết kiệm hơn 50% không gian ổ cứng và giúp giảm tải băng thông mạng. H.265 là một trong những tiêu chuẩn kỹ thuật chỉ có trên các dòng camera đời mới và cao cấp.
Ghi chú:
Hiểu đơn giản là cùng 1 dung lượng ổ cứng thì chuẩn nén H.265 sẽ lưu trữ video trên đầu ghi được nhiều hơn, từ đó giúp tăng 50% thời gian có thể xem lại. Ví dụ: chuẩn H.264 lưu video được 14 ngày thì H.264 lưu được 21 ngày.
Mách nước:
Khi triển khai H.265 bạn cần phải có sự đồng bộ giữa camera và đầu ghi. Cụ thể nếu camera hỗ trợ H-265 thì đầu ghi cũng phải hỗ trợ H-265 (nếu không tương thích thì đầu ghi sẽ ghi video ở chuẩn nén H.264 mặc định).
Dĩ nhiên H.265 có giá thành cũng khá đắt vì đây là công nghệ mới, và trong các thông số cơ bản của camera quan sát thì H265/H265+ cũng là một trong những thông số có ảnh hưởng rất lớn chất lượng và giá thành của camera.
16. Chuẩn cáp đồng trục RG-59, RG-6 và RG-11
Đây là 03 tiêu chuẩn kỹ thuật của cáp đồng trục cho camera analog. Xét trên phương diện người sử dụng, 3 chuẩn cáp RG-59. RG-6 và RG-11 có sự khác biệt cơ bản như sau:
17. Chuẩn cáp mạng CAT-5 và CAT-6
Đây là 02 chuẩn dây cáp mạng thông dụng và phổ biến nhất khi đi dây tín hiệu cho Camera IP. Xét trên lợi ích người sử dụng thì 02 loại cáp mạng CAT5 và CAT6 có sự khác biệt cơ bản như sau:
Cáp mạng CAT5: dùng đi trong nhà. Cáp CAT-5 có đặc điểm dây mềm, vỏ bọc mỏng nên dễ thi công, dễ uống lượn qua các đoạn cong, gấp khúc.
Cáp mạng CAT6: khả năng chống nhiễu cao hơn cáp CAT-5, chuyên dùng đi ngoài trời hoặc đi âm tường, âm trần. Cáp CAT-6 có đặc tính chịu lực tốt hơn, lõi đồng lớn hơn nên khả năng chống nhiễu cao hơn, khoảng cách truyền tín hiệu xa hơn. Tuy nhiên cáp Cat-6 có giá thành khá đắt, không phù hợp cho các dự án nhỏ, nhu cầu gia đình.
18. Đèn Led SMD
Trên các dòng camera hỗ trợ hồng ngoại đời mới thường được trang bị đèn Led công nghệ SMD. Vậy công nghệ Led SMD này thực chất là gì?
Có 02 khái niệm mà bạn cần phân biệt rõ về công nghệ SMD:
SMD là viết tắt của chữ Surface-mount Device. SMD hàm chỉ các thiết bị điện tử được “dán” vào bo mạch bằng phương pháp SMT.
SMT: là viết tắt của chữ Surface-mount Technology. Là công nghệ dùng robot dùng để “dán” các linh kiện vào đúng vị trí của nó với độ chính xác cực cao (Micro mét).
Tóm lại, sự khác nhau giữa SMD và SMT như thế nào?
SMD là công nghệ LED dán.
SMT là 1 quy trình công nghệ 9 bước dùng để “dán” đèn Led và các linh kiện điện tử khác.
19. Công nghệ Cloud P2P trên camera
P2P (Peer to Peer) là công nghệ điện toán đám mây. Cloud P2P là một thuật ngữ của ngành công nghệ thông tin mô tả hệ thống mạng ngang hàng. P2P được ứng dụng vào để quản lý và xem camera thông qua môi trường internet (môi trường đám mây – Cloud P2P).
Ngày trước, khi chưa có P2P Cloud thì việc cài đặt camera xem từ xa rất phức tạp, bởi vì mỗi lần nhà mạng đổi địa chỉ IP (hoặc nhà bị cúp điện) là phải cài đặt lại đầu ghi và modem tại nhà. Hoặc chúng ta phải sử dụng DNS của nhà cung cấp thứ 3 – và dĩ nhiên tốn phí hàng năm.
Để khắc phục nhược điểm lớn đó, hiện nay hầu hết các nhà cung cấp camera có thương hiệu đều có server DNS riêng (bạn không cần mua hoặc thuê server nữa) và họ đã tích hợp sẵn trên camera, việc cài đặt rất nhanh và thuận lợi, không bị tình trạng camera không xem được từ xa mỗi khi nhà mạng đổi địa chỉ ip nữa. Các hãng camera lớn như: KBVision, HikVision, Dahua… đều có server Cloud P2P riêng đặt tại Việt Nam nên việc xem camera từ xa qua mạng internet có tốc độ cực nhanh.
Ngày nay, P2P được mặc nhiên xem như là một trong các thông số trên camera quan sát “không thể thiếu”. Kể cả tất cả các dòng đầu ghi đời mới hiện nay cũng đều được trang bị tiêu chuẩn kỹ thuật P2P này.
20. Push Notification và Push Video
Cả Push Notification và Push Video là tính năng thông báo qua ứng dụng khi camera phát hiện những sự kiện bất thường do người dùng thiết lập.
Những sự kiện bất thường:
Tùy thuộc vào tính năng của mỗi camera, những sự kiện bất thường có thể thiết lập thông báo gồm có:
Khi camera phát hiện chuyển động (motion detection); khi phát hiện chuyển động trong 1 vùng được thiết lập sẵn (trên các camera cao cấp mới hỗ trợ).
Khi camera phát hiện đồ vật bị mất cắp, bị di chuyển (camera cao cấp).
Khi camera phát hiện ra có người đi ngang hàng rào ảo.
Khi camera phát hiện khuôn mặt
Khi camera nhận dạng ra 1 người nào đó được thiết lập trước.
Phân biệt Push Notification và Push Video:
1. Push Notification:
Là tin nhắn dạng pop-up lên màn hình điện thoại, thông qua ứng dụng camera trên điện thoại.
2. Push Video:
Tính năng gợi ý xem đoạn video thời gian thực vào lúc phát hiện có sự kiện bất thường đó.
Lời kết
Như vậy qua phần giới thiệu ngắn gọn các thông số kỹ thuật của camera quan sát như trên, chúng tôi hy vọng các bạn đã phần nào được giải thích ý nghĩa các thông số cơ bản của camera cụ thể hơn, cũng như nắm vững những thông tin cần thiết để có thể chọn loại camera có tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp với nhu cầu của mình.
Các Thông Số Của Laptop Có Ý Nghĩa Gì Và Cách Đọc
Cấu hình máy tính là một trong những tiêu chí được rất nhiều người quan tâm khi chọn mua máy tính, đặc biệt là các game thủ. Ngoài xem các thông số laptop, máy tính đơn giản như RAM, CPU hay VGA thì các con số này lại có những ý nghĩa riêng. Bên cạnh đó, còn rất nhiều thông số máy tính khác, ý nghĩa khác mà bạn cũng nên biết.
Ở nội dung bài viết hôm nay, cửa hàng Máy Tính Việt sẽ chia sẻ đến bạn nội dung các thông số của laptop có ý nghĩa gì, mời bạn cùng theo dõi những thông tin này
Việc xem các thông số laptop, máy tính là công việc cần thiết khi bạn muốn nắm được thông tin cơ bản về thiết bị mình sẽ mua hoặc đang sử dụng. Khi chọn mua một thiết bị máy tính laptop, người dùng thường băn khoăn không biết xem các thông số máy tính như cấu hình, bộ nhớ, tốc độ… ở đâu. Rất đơn giản, tất cả các thông số đó đều nằm trong một phần mềm miễn phí mang tên CPU-Z.
Name: Tên của chip xử lý – (cụ thể là Intel Core i5 3470)
Code name: Tên của kiến trúc CPU hay còn gọi là thế hệ của CPU.
Core Speed: tốc độ của CPU.
Packpage: Socket của CPU.
Technology: Công nghệ Transistor, kích thước của Transistor càng nhỏ thì CPU của bạn chạy càng mát, điều này càng tốt cho máy tính.
Core Voltage: là điện áp cho nhân của CHIP, các dòng chip được thiết kế có khả năng tự điều chỉnh xung nhịp và điện áp tiêu thụ để tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Specification: Tên đầy đủ của bộ vi xử lý CPU của máy tính đang dùng
Các thông số của laptop giúp bạn nắm được tình trạng thiết bị
Stepping: Thông số này được đánh giá là khá quan trọng, nó thể hiện thông số là các đợt chip được giới thiệu trên thị trường.
Revision: Là thông tin của phiên bản, cũng tương tự như ở phần Stepping.
Instructions: Các tập lệnh để Chip xử lý.
Core Speed: Xung nhịp của vi xử lý CPU, xung nhịp này dao động thường xuyên để tiết kiệm điện năng.
Level 2: Thông số về bộ nhớ đệm, yếu tố này càng cao thì CPU càng xử lý dữ liệu trơn tru hơn.
2. Ý nghĩa các thông số trên Mainboard
Tiếp tục việc tiến hành cách đọc thông số máy tính, bạn cần tìm hiểu ý nghĩa các thông số trên Mainboard, cụ thể như sau:
Manufacturer: Đây là thông tin về tên nhà sản xuất ra mainboard
Model: là model của bộ phận mainboard. Đây là một trong những thông tin vô cùng quan trọng, nó có ý nghĩa lớn trong quá trình tìm kiếm driver. Ô tiếp theo 1.0 là thông tin về phiên bản, thông số này càng cao thì càng tốt.
Chipset: Thông tin về chipset của main
BIOS: Hiển thị cho chúng ta biết được các thông tin về hãng sản xuất BIOS, ngày tháng sản xuất và Version của BIOS.
Graphic Interface: Thể hiện thông tin về khe cắm card đồ họa trên bộ phận mainboard.
Width: Là độ rộng của băng thông.
Các thông số của laptop có ý nghĩa gì
Thông số laptop trên RAM cho chúng ta biết những điều sau:
Type: Hiển thị đời RAM, loại RAM đang sử dụng trên máy tính của bạn. Hiện nay trên thị trường có các loại RAM như DDR, DDR2, DDR3…
Size: Là dung lượng bộ nhớ RAM đang sử dụng trên máy tính của bạn.
Channel: Nếu hiển thị là Single tức là máy tính bạn sử dụng đang gắn 1 thanh RAM hoặc main không hỗ trợ chế độ chạy 2 RAM cùng lúc. Nếu hiện lên là Dual nghĩa là máy tính bạn đang dùng đang gắn 2 hoặc nhiều thanh RAM, và bộ nhớ RAM đang chạy ở chế độ kênh đôi, điều này mang đến tốc độ nhanh hơn.
Việc đọc thông số máy tính còn ở trên số SPD, cụ thể là:
Slot#2: có nghĩa là thanh RAM đang cắm ở khe thứ 2. Khi nhấp chọn mũi tên thả xuống sẽ hiển thị số lượng khe cắm RAM. Thông thường máy tính hiện nay sẽ được trang bị 2 hoặc 4 khe cắm Ram.
DDR3: Tức là kiểu Ram, loại Ram, hiện nay có các kiểu như DDR2, DDR33333..
Module Size: Dung lượng RAM ở khe cắm đang xem. Đơn vị được sử dụng là MB (1GB = 1024MB).
Max Bandwidth: Đây là thông số về bus RAM. Bạn chỉ cần lấy phần xung nhịp nằm trong dấu ngoặc đơn nhân với 2, chúng ta sẽ có được bus của RAM hiện tại.
Manufacturer: Tên hãng sản xuất.
Mỗi thông số của laptop đều ý nghĩa riêng
5. Graphics – Thông tin card đồ họa với CPU-Z
Cách đọc thông số laptop trên Graphics – Thông tin card đồ họa với CPU-Z:
Display Device Selection: Nếu có nhiều card màn hình, phần này sẽ sáng lên và bạn chọn card tương ứng. Nếu chỉ có 1 card, phần này sẽ mờ đi như trên hình.
Name: Tên của hãng sản xuất chip đồ họa.
Code name: Tên của chip đồ họa đang chạy trên thiết bị máy tính.
Size: Dung lượng của card đồ họa.
Technology: thông số này càng nhỏ càng tốt.
Type: Kiểu xử lý: 64-bit, 128-bit, 256-bit. Thông số này càng cao thì card càng cao cấp và khả năng xử lý đồ họa tốt hơn.
Nguồn: Maytinhviet.vn
Pro Là Gì? Pro Có Những Ý Nghĩa Nào?
Pro có ý nghĩa thế nào trong các lĩnh vực?
Trong game, Pro có nghĩa là gì?
Dẫn chứng cụ thể : tuyển thủ levi của Boba Marine từng trình diễn game hay bằng nhân vật Lee Sin khiến nhiều tuyển thủ trên thế giới nể phục.
Đạt tới mức PRO như vậy bạn phải chứng tỏ mình trước nhiều người và được nhiều người khen ngợi hay ngưỡng mộ, đôi khi trong quá trình ăn may bạn cũng có thể trở thành PRO trong một giây phút chơi cùng bạn bè.
Với những sản phẩm hay phần mềm đi kèm chữ PRO sẽ nhấn mạnh thêm mức độ chuyên nghiệp của sản phẩm đó hoặc nếu đã có chữ PRO nhưng sẽ có nhiều phiên bản cái tiến như CVB Pro 1, CVB Pro 2.v.v…
Macbook pro;
Titanium backup pro;
Battery doctor pro.
Trong tiếng anh, Pro có nghĩa là gì?
Professional : chuyên nghiệp, nhà nghề (mang ý nghĩa mặt tích cực)
Pros : Pro là viết tắt của public relations office : nghĩa là người làm công tác giao tiếp, phát ngôn viên, viết tắt của professional: đấu thủ nhà nghề. Một tay nhà nghề, chuyên nghiệp, bá đạo nhất là khi nói về vận động viên thể thao như professional.
Trong thể thao, khi đánh giá một vận động viên nào đó là Pờ rồ thì có nghĩa là đang nhận định đó là một vận động viên chuyên nghiệp, nhà nghề và có kĩ năng rất cao.
Trong đời sống Pro có nghĩa là gì?
Pro bùng nổ từ khi game online du nhập vào Việt Nam. Các game thủ gọi nhau là Pro và cố gắng để trở thành Pro trong mắt người khác, dần dần từ Pro bước ra đời sống. Thoáng đầu xuất hiện, từ Pro gần như không được nhiều người chào đón và tạo nên cơn sốt dư luận nhưng dần dần, từ Pro lại tồn tại tự nhiên như chúng được sinh ra từ đất Việt.
Pro ngoài được hiểu là danh từ (người chuyên nghiệp, tài giỏi xuất sắc), ví dụ:
Mình sắp xa Pro (pờ rồ) rồi!
Pro (pờ rồ) của mình thật tốt
Pro (pờ rồ) của mình là soái ca đấy!
“Trò chuyện như một Pro (pờ rồ)” là tên gọi của một khóa học được giới trẻ yêu thích. Vậy Pro (pờ rồ) ở đây được hiểu là thế nào? Pro (pờ rồ) ở đây sẽ được hiểu là một người giao tiếp tốt, giao giỏi và giao tiếp thông minh. Vậy tại sao người ta không đặt tên ” Trò chuyện như một chuyên gia” mà lại đặt tên “Trò chuyện như một Pro)?
Pro còn được biết đến như một tính từ. Một số câu sử dụng Pro là một tính từ:
Anh ấy thật Pro (pờ rồ)!
Chị ấy Pro (pờ rồ) thật!
Cậu rất pro (pờ rồ) đấy!
Pro đọc là pờ rồ thì còn có cách đọc ngắn gọn khác là rồ. Cách này thường được các bạn trẻ nói nhanh hay để khen tặng nhau, như:
Mày rồ thật đấy!
Rồ ở đây là pờ rồ (Pro) nghĩa là xuất sắc. Đặt trong nhiều ngôn cảnh thì pờ rồ sẽ có nhiều tầng nghĩa khác nhau nhưng nhìn chung cũng mang ý nghĩa tốt đẹp, xuất sắc.
Cách nói pờ rồ là đọc chệch mang ý nghĩa vui vẻ nhưng nó lại thông dụng hơn cách đọc Pro rất nhiều. Sự thật là trong các cuộc trò chuyện nếu ai đó nghiêm túc nói là Pro sẽ nhận được rất nhiều ánh nhìn kỳ lạ từ nhiều người khác. Pờ rồ hay rồ đã trở thành cách nói của người Việt và đi sâu và suy nghĩ của mọi người.
Pờ rồ được xếp vào tầng từ vựng không thể dịch được ra tiếng Việt. Chúng ta không thể dịch Pro (pờ rồ) thành chuyên nghiệp, chuyên môn hay xuất sắc được vì sắc thái của từ Pro không hề giống với những từ đó. Điều này đồng nghĩa từ Pro cũng không hề đồng nghĩa với một từ nào trong tiếng Việt, gần nhất chỉ là gần nghĩa mà thôi.
Pro đã không được dùng phổ biến rồi thì từ viết nguyên văn của nó là Professional lại càng ít được sử dụng hơn nữa. Từ này chỉ được xuất hiện trong các văn bản mang tính nghiêm trang và quy phạm.
Pờ rồ (pro) hay bị nhầm với từ Bờ rồ (bro). Bờ rồ (bro) là viết tắt thông dụng của từ Brother, có nghĩa là: anh (em), ông anh (em), đại ca, người anh em.
Trong trường hợp có một ông anh giúp đỡ nói: “cảm ơn bờ rồ” (cảm ơn người anh em) thì cũng tương tự nói “cảm ơn pờ rồ” (cảm ơn chuyên gia). Chính vì thế có rất nhiều người bị nhầm bởi hai từ này.
Trên thực tế “p” và “b” trong tiếng Việt được phát âm gần như giống nhau và nếu không biết nên giấy chúng ta sẽ khó mà phân biệt được sự khác biệt trong từ “pờ rồ” và “bờ rồ”. Vậy là thế nào để không bị nhầm lẫn giữa các vấn đề trên? Đơn giản là chúng ta nên đặt câu nói ấy vào ngôn cảnh. Dựa vào ngôn cảnh và vai vế của người trò chuyện để chúng ta hiểu họ đang cảm ơn người anh em hay đang cảm ơn một chuyên gia trong một lĩnh vực.
Ngoài việc mang ý nghĩa tích cực thì pờ rồ (Pro) còn được người ta sử dụng để châm biếm, chế cười vụng về, kém cỏi nhưng thích thể hiện. Ví dụ:
Mày pờ rồ (Pro) thật luôn đó!
Mày rất pờ rồ (Pro)!
Những câu nói này thoáng nghe bạn sẽ nghĩ là khen nhau nhưng thật sự không đơn giản như vậy. Bằng ngữ điệu khác nhau thì từ pờ rồ (Pro) sẽ mang những ý nghĩa khác. Nhấn mạnh từ pờ rồ (Pro) để tạo ra hàm ngôn chê cười cũng không quá xa lạ với các bạn trẻ.
Nhiều bạn trẻ mới lớn rất thích thể hiện mình, thùng rỗng kêu to sẽ được chê cười thành cách pờ rồ. Có nhiều người sau khi nghe được câu nói này lại rất vui vì nghĩ mình được khen tặng nhưng thật ra mình đang bị chê cười. Rất lâu về sau các bạn mới hiểu được ý nghĩa thâm thúy của nó. Đây cũng là một trong những cách dùng vui vẻ, ấn tượng khiến cho từ pro càng ngày càng lan tỏa hơn.
Bạn đang xem bài viết Thông Số Kỹ Thuật Cpu Của Macbook Pro Mjlt2 Có Ý Nghĩa Gì? trên website Drosetourmanila.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!