Xem 14,652
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Kim Cương Tự Nhiên 5Ly mới nhất ngày 13/08/2022 trên website Drosetourmanila.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Kim Cương Tự Nhiên 5Ly để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 14,652 lượt xem.
- Giá kim cương DOJI
- Giá kim cương PNJ
- Giá kim cương Phú Cường Diamond
- Giá kim cương Thế Giới Kim Cương
- Giá kim cương Jemmia
- Video clip giá kim cương
Giá kim cương (hột xoàn) trong nước hôm nay
Giá các sản phẩm dưới đây là kim cương tự nhiên dạng viên tròn (rời), không phải là kim cương tấm hay kim cương nhân tạo, bảng giá được cập nhật chính thức từ website của các công ty niêm yết.
Giá kim cương DOJI
Tại thị trường kim cương trong nước hôm nay, ghi nhận tại thời điểm lúc 15:44 ngày 13/08/2022, giá kim cương viên tự nhiên, hình dạng tròn, có giấy kiểm định GIA, kích thước đa dạng được Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (https://doji.vn) niêm yết cụ thể như sau:
Kích Thước (Ly) | Carat | Nước (Màu Sắc) | Độ Tinh Khiết | Giá Bán (Đồng) |
---|---|---|---|---|
4.5 | 0.34 | D | VVS2 | 29,515,000 |
4.5 | 0.35 | D | VVS2 | 29,515,000 |
4.5 | 0.35 | F | IF | 29,690,000 |
4.5 | 0.36 | F | IF | 29,690,000 |
4.5 | 0.36 | E | VVS2 | 28,950,000 |
4.5 | 0.33 | E | VVS2 | 28,950,000 |
5.4 | 0.6 | E | VS1 | 76,272,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS1 | 95,545,000 |
5.4 | 0.6 | F | VS1 | 73,674,000 |
5.4 | 0.6 | F | VS1 | 73,674,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS1 | 89,352,000 |
5 | 0.5 | D | VS2 | 60,163,000 |
5 | 0.5 | E | IF | 71,783,000 |
6 | 0.8 | E | VS2 | 153,541,000 |
6.3 | 1.01 | F | VVS1 | 373,649,000 |
4.5 | 0.34 | F | VVS2 | 27,889,000 |
4.5 | 0.35 | F | VVS2 | 27,889,000 |
4.5 | 0.35 | F | VVS2 | 27,889,000 |
4.5 | 0.35 | F | VVS2 | 27,889,000 |
6.3 | 1 | F | VVS1 | 373,649,000 |
4.5 | 0.36 | D | VS1 | 25,978,000 |
4.5 | 0.36 | D | VS1 | 25,978,000 |
6 | 0.75 | D | VS1 | 169,992,000 |
6 | 0.78 | D | VS1 | 169,992,000 |
6 | 0.8 | D | VVS1 | 235,305,000 |
6 | 0.81 | D | VVS2 | 209,757,000 |
6 | 0.76 | E | VVS1 | 218,299,000 |
6 | 0.85 | E | VVS1 | 218,299,000 |
6 | 0.76 | E | VVS1 | 218,299,000 |
6 | 0.76 | F | IF | 219,340,000 |
6 | 0.85 | F | VS1 | 149,796,000 |
6 | 0.78 | F | VS2 | 144,446,000 |
6 | 0.8 | F | VVS1 | 204,621,000 |
6 | 0.8 | F | VVS2 | 195,455,000 |
6.3 | 1.01 | D | VS1 | 334,396,000 |
6.3 | 1 | D | VS1 | 334,396,000 |
6.3 | 1 | D | VS1 | 334,396,000 |
6.3 | 1 | D | VVS1 | 463,056,000 |
6.3 | 1 | D | VVS1 | 463,056,000 |
6.3 | 1 | D | VVS1 | 463,056,000 |
6.3 | 1 | D | VVS1 | 463,056,000 |
6.3 | 1 | E | VS1 | 318,472,000 |
6.3 | 1 | E | VS1 | 318,472,000 |
6.3 | 1.01 | E | VVS1 | 387,358,000 |
6.3 | 1 | E | VVS1 | 387,358,000 |
6.3 | 1 | E | VVS1 | 387,358,000 |
6.3 | 1 | E | VVS1 | 387,358,000 |
6.3 | 1 | F | VVS1 | 373,649,000 |
6.3 | 1 | F | VVS1 | 373,649,000 |
6.8 | 1.2 | D | VVS1 | 591,509,000 |
6.8 | 1.15 | D | VVS1 | 591,509,000 |
6.8 | 1.21 | E | VS1 | 398,473,000 |
6.8 | 1.16 | F | VVS1 | 478,113,000 |
6.8 | 1.2 | F | VVS1 | 478,113,000 |
5.4 | 0.6 | D | IF | 116,038,000 |
5.4 | 0.6 | D | IF | 116,038,000 |
5.4 | 0.6 | D | IF | 116,038,000 |
5.4 | 0.6 | D | VS2 | 74,757,000 |
5.4 | 0.6 | D | VVS1 | 103,519,000 |
5.4 | 0.6 | D | VVS1 | 103,519,000 |
5.4 | 0.62 | D | VVS2 | 95,521,000 |
5.4 | 0.61 | E | IF | 107,037,000 |
5.4 | 0.6 | E | IF | 107,037,000 |
5.4 | 0.6 | E | IF | 107,037,000 |
5.4 | 0.61 | E | IF | 107,037,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS1 | 98,820,000 |
5.4 | 0.59 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.57 | F | VS1 | 73,674,000 |
5.4 | 0.62 | F | VVS1 | 89,352,000 |
5.4 | 0.61 | F | VVS1 | 89,352,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
7.2 | 1.36 | F | VVS2 | 609,079,000 |
7.2 | 1.5 | F | VVS2 | 609,079,000 |
6 | 0.81 | F | IF | 219,340,000 |
6 | 0.8 | E | VS2 | 153,541,000 |
6 | 0.8 | E | VS2 | 153,541,000 |
7.2 | 1.51 | D | VS1 | 628,577,000 |
7.2 | 1.51 | D | VS2 | 561,392,000 |
8.1 | 1.90 | D | FL | 2,877,989,000 |
6.3 | 1.01 | D | VVS1 | 463,056,000 |
6.3 | 1.01 | D | VVS2 | 390,493,000 |
6.3 | 1.00 | E | IF | 458,902,000 |
6.3 | 1.00 | F | IF | 388,302,000 |
7.2 | 1.42 | D | VVS1 | 806,883,000 |
7.2 | 1.50 | E | VVS2 | 652,560,000 |
7.2 | 1.50 | D | VS1 | 628,577,000 |
8.1 | 2.01 | E | VVS2 | 1,468,621,000 |
8.1 | 1.90 | F | VVS2 | 1,382,224,000 |
8.1 | 1.90 | E | VS2 | 1,216,149,000 |
9.0 | 2.60 | F | VVS1 | 2,691,491,000 |
9.0 | 2.76 | E | VVS1 | 2,894,135,000 |
6.0 | 0.74 | E | VVS1 | 218,299,000 |
6.0 | 0.82 | E | VVS2 | 200,223,000 |
6.8 | 1.22 | E | VVS1 | 531,698,000 |
5.0 | 0.50 | D | VS1 | 65,122,000 |
5.0 | 0.46 | E | VS2 | 59,945,000 |
6.3 | 1.00 | E | VVS2 | 383,932,000 |
6.5 | 1.05 | D | VVS1 | 567,686,000 |
8.1 | 2.01 | E | FL | 2,142,514,000 |
6.3 | 1.00 | D | VVS1 | 510,805,000 |
4.5 | 0.34 | E | VS2 | 22,878,000 |
4.5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 |
4,5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 |
4.5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 |
4.5 | 0.35 | D | VS2 | 24,617,000 |
4.5 | 0.36 | D | VS2 | 24,617,000 |
4.5 | 0.35 | F | VVS2 | 27,889,000 |
4.5 | 0.35 | F | VVS1 | 28,890,000 |
4.5 | 0.34 | E | VVS2 | 28,950,000 |
4.5 | 0.34 | E | VVS2 | 28,950,000 |
4.5 | 0.36 | E | VVS2 | 28,950,000 |
4.5 | 0.35 | F | IF | 29,690,000 |
4.5 | 0.33 | F | IF | 29,690,000 |
4.5 | 0.35 | F | IF | 29,690,000 |
4.5 | 0.33 | E | VVS1 | 30,030,000 |
5.7 | 0.72 | E | VVS1 | 153,264,000 |
5.4 | 0.60 | E | VVS1 | 95,545,000 |
5.4 | 0.60 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.62 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.58 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.4 | 0.60 | F | VVS2 | 87,560,000 |
6.0 | 0.82 | E | VVS2 | 200,223,000 |
6.2 | 0.90 | E | VVS2 | 286,951,000 |
6.3 | 1.00 | D | VVS2 | 390,493,000 |
6.3 | 1.00 | F | VVS2 | 363,546,000 |
6.3 | 1.00 | F | VVS2 | 363,546,000 |
6.8 | 1.17 | E | VVS1 | 531,698,000 |
5.0 | 0.46 | D | VS2 | 60,163,000 |
5.0 | 0.46 | E | VS2 | 59,945,000 |
5.7 | 0.70 | F | VS1 | 114,386,000 |
5.8 | 0.75 | E | VS2 | 125,138,000 |
4.8 | 0.4 | F | VVS1 | 42,187,000 |
4.8 | 0.41 | F | IF | 46,970,000 |
4.8 | 0.42 | D | VVS2 | 47,177,000 |
5.0 | 0.46 | F | VS1 | 55,563,000 |
5.0 | 0.5 | D | VS2 | 60,163,000 |
5.0 | 0.5 | F | VVS2 | 55,770,000 |
5.1 | 0.5 | F | VVS2 | 64,849,000 |
5.1 | 0.5 | F | VVS2 | 64,849,000 |
5.0 | 0.5 | F | VVS2 | 64,849,000 |
5.0 | 0.5 | F | VVS1 | 56,759,000 |
5.1 | 0.51 | E | VVS2 | 67,096,000 |
5.1 | 0.52 | F | VVS1 | 68,017,000 |
5.1 | 0.51 | F | VVS1 | 65,346,000 |
5.1 | 0.5 | F | VVS1 | 68,017,000 |
5.0 | 0.5 | F | VVS1 | 68,017,000 |
5.0 | 0.45 | F | IF | 61,636,000 |
5.0 | 0.46 | E | VVS1 | 62,182,000 |
5.0 | 0.5 | E | VVS1 | 62,182,000 |
5.1 | 0.52 | F | IF | 72,324,000 |
5.1 | 0.51 | E | VVS1 | 73,341,000 |
5.1 | 0.51 | E | VVS1 | 73,341,000 |
5.1 | 0.5 | E | VVS1 | 73,341,000 |
5.1 | 0.5 | E | VVS1 | 73,341,000 |
5.3 | 0.55 | F | VVS2 | 74,484,000 |
5.3 | 0.58 | F | VVS2 | 74,484,000 |
5.4 | 0.62 | D | VS2 | 74,757,000 |
5.3 | 0.58 | E | VVS2 | 75,489,000 |
5.3 | 0.57 | E | VVS2 | 75,489,000 |
5.3 | 0.57 | F | VVS1 | 77,370,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS2 | 87,560,000 |
5.1 | 0.51 | E | IF | 78,221,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS1 | 89,352,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS1 | 89,352,000 |
5.4 | 0.6 | F | VVS1 | 89,352,000 |
5.4 | 0.6 | D | VS1 | 79,470,000 |
5.4 | 0.63 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.62 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.61 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.61 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.4 | 0.6 | E | VVS2 | 92,350,000 |
5.2 | 0.51 | D | VVS2 | 82,852,000 |
5.3 | 0.58 | E | VVS1 | 83,581,000 |
5.3 | 0.57 | E | VVS1 | 78,331,000 |
5.3 | 0.55 | E | VVS1 | 83,581,000 |
5.3 | 0.57 | D | VVS2 | 84,257,000 |
5.3 | 0.59 | D | VVS2 | 84,257,000 |
5.3 | 0.57 | D | VVS2 | 84,257,000 |
5.1 | 0.51 | D | VVS1 | 84,677,000 |
5.4 | 0.61 | F | IF | 98,333,000 |
5.4 | 0.58 | E | VVS1 | 95,545,000 |
5.3 | 0.56 | E | IF | 88,699,000 |
5.3 | 0.56 | E | IF | 88,699,000 |
5.5 | 0.62 | F | VVS2 | 89,434,000 |
5.6 | 0.68 | F | VVS1 | 116,214,000 |
5.6 | 0.7 | E | VVS2 | 120,173,000 |
5.6 | 0.63 | E | VVS1 | 126,924,000 |
5.7 | 0.7 | F | VVS2 | 136,968,000 |
5.7 | 0.72 | F | VVS2 | 136,968,000 |
5.7 | 0.71 | F | VVS2 | 136,968,000 |
5.7 | 0.72 | F | VVS2 | 136,968,000 |
5.7 | 0.72 | F | VVS1 | 142,100,000 |
5.7 | 0.71 | F | VVS1 | 142,100,000 |
- Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 29,515,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 29,515,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 76,272,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 95,545,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 73,674,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 73,674,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 89,352,000 đồng
- Kim cương viên 5 ly (0.5 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
- Kim cương viên 5 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 71,783,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.8 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 153,541,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 373,649,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 373,649,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 25,978,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 25,978,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.75 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 169,992,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.78 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 169,992,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.8 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 235,305,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.81 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 209,757,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.76 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 218,299,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.85 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 218,299,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.76 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 218,299,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.76 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 219,340,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.85 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 149,796,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.78 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 144,446,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.8 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 204,621,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.8 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 195,455,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 334,396,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 334,396,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 334,396,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 463,056,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 463,056,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 463,056,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 463,056,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 318,472,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 318,472,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 387,358,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 387,358,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 387,358,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 387,358,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 373,649,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 373,649,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly (1.2 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 591,509,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly (1.15 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 591,509,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly (1.21 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 398,473,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly (1.16 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 478,113,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly (1.2 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 478,113,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 116,038,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 116,038,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 116,038,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 74,757,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 103,519,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 103,519,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 95,521,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 107,037,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 107,037,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 107,037,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 107,037,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 98,820,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.59 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.57 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 73,674,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 89,352,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 89,352,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly (1.36 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 609,079,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly (1.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 609,079,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.81 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 219,340,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.8 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 153,541,000 đồng
- Kim cương viên 6 ly (0.8 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 153,541,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly (1.51 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 628,577,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly (1.51 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 561,392,000 đồng
- Kim cương viên 8.1 ly (1.90 carat), nước D, độ tinh khiết FL có giá bán 2,877,989,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 463,056,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1.01 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 390,493,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 458,902,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 388,302,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly (1.42 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 806,883,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly (1.50 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 652,560,000 đồng
- Kim cương viên 7.2 ly (1.50 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 628,577,000 đồng
- Kim cương viên 8.1 ly (2.01 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 1,468,621,000 đồng
- Kim cương viên 8.1 ly (1.90 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 1,382,224,000 đồng
- Kim cương viên 8.1 ly (1.90 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 1,216,149,000 đồng
- Kim cương viên 9.0 ly (2.60 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2,691,491,000 đồng
- Kim cương viên 9.0 ly (2.76 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 2,894,135,000 đồng
- Kim cương viên 6.0 ly (0.74 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 218,299,000 đồng
- Kim cương viên 6.0 ly (0.82 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 200,223,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly (1.22 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 531,698,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly (0.50 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 65,122,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 59,945,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 383,932,000 đồng
- Kim cương viên 6.5 ly (1.05 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 567,686,000 đồng
- Kim cương viên 8.1 ly (2.01 carat), nước E, độ tinh khiết FL có giá bán 2,142,514,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 510,805,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 22,878,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
- Kim cương viên 4,5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 24,617,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 27,889,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 28,890,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.36 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 28,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.33 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 29,690,000 đồng
- Kim cương viên 4.5 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 30,030,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly (0.72 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 153,264,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 95,545,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.58 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.60 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 6.0 ly (0.82 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 200,223,000 đồng
- Kim cương viên 6.2 ly (0.90 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 286,951,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 390,493,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 363,546,000 đồng
- Kim cương viên 6.3 ly (1.00 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 363,546,000 đồng
- Kim cương viên 6.8 ly (1.17 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 531,698,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 59,945,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly (0.70 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 114,386,000 đồng
- Kim cương viên 5.8 ly (0.75 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 125,138,000 đồng
- Kim cương viên 4.8 ly (0.4 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 42,187,000 đồng
- Kim cương viên 4.8 ly (0.41 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 46,970,000 đồng
- Kim cương viên 4.8 ly (0.42 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 47,177,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 55,563,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 60,163,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 55,770,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 64,849,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 56,759,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 67,096,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly (0.52 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 65,346,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 68,017,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly (0.45 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 61,636,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 62,182,000 đồng
- Kim cương viên 5.0 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 62,182,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly (0.52 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 72,324,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly (0.5 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 73,341,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly (0.55 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,484,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly (0.58 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,484,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 74,757,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,489,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 75,489,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 77,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 87,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 78,221,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 89,352,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 89,352,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 89,352,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 79,470,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.63 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.62 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.6 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 92,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.2 ly (0.51 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 82,852,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 78,331,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly (0.55 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 83,581,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly (0.59 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly (0.57 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,257,000 đồng
- Kim cương viên 5.1 ly (0.51 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 84,677,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.61 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 98,333,000 đồng
- Kim cương viên 5.4 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 95,545,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly (0.56 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 88,699,000 đồng
- Kim cương viên 5.3 ly (0.56 carat), nước E, độ tinh khiết IF có giá bán 88,699,000 đồng
- Kim cương viên 5.5 ly (0.62 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 89,434,000 đồng
- Kim cương viên 5.6 ly (0.68 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 116,214,000 đồng
- Kim cương viên 5.6 ly (0.7 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 120,173,000 đồng
- Kim cương viên 5.6 ly (0.63 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 126,924,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly (0.7 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly (0.72 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly (0.71 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly (0.72 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 136,968,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly (0.72 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 142,100,000 đồng
- Kim cương viên 5.7 ly (0.71 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 142,100,000 đồng
Giá kim cương PNJ
Tương tự, theo bảng giá kim cương trực tuyến trên website của Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận - PNJ (http://pnj.com.vn) lúc 15:45 ngày 13/08 được niêm yết để tham khảo các thông tin về sản phẩm kim cương viên tự nhiên như sau (PNJ không cập nhật giá thường xuyên trên hệ thống website, bạn cần đến các chi nhánh của PNJ để cập nhật bảng giá chính xác nhất)
Mã Sản Phẩm (SKU) | Kích Thước (Ly) | Nước (Màu Sắc) | Độ Tinh Khiết | Giá Bán |
---|---|---|---|---|
DD1103050.1042043 | 4.30 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1102021.3063063 | 6.30 | E | IF/FL | Liên hệ |
DD1103050.0036036 | 3.60 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1101030.3090090 | 9.00 | D | VVS1 | Liên hệ |
DD1104030.1056057 | 5.70 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.3045046 | 4.60 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1103050.1038038 | 3.80 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1102030.3047047 | 4.70 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1101020.3040040 | 4.00 | D | IF/FL | Liên hệ |
DD1101050.1040040 | 4.00 | D | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.3048048 | 4.80 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1104070.1048048 | 4.80 | G | SI1 | Liên hệ |
DD1104030.1044045 | 4.50 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1102050.3072072 | 7.20 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.2045045 | 4.50 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.1049049 | 4.90 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1101050.3049049 | 4.90 | D | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.3049049 | 4.90 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1101020.3049049 | 4.90 | D | IF/FL | Liên hệ |
DD1104031.1080080 | 8.00 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1103020.1042042 | 4.20 | F | IF/FL | Liên hệ |
DD1104030.3050050 | 5.00 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1103030.3055055 | 5.50 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1103030.3056056 | 5.60 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.1056056 | 5.60 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1103070.2050050 | 5.00 | F | SI1 | Liên hệ |
DD1103050.1050050 | 5.00 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1102030.1059060 | 6.00 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1103030.1059060 | 6.00 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1103030.3059060 | 6.00 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1104030.3060060 | 6.00 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1102050.1042043 | 4.30 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.1050051 | 5.10 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1102050.2043043 | 4.30 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1104030.1050051 | 5.10 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.3060061 | 6.10 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1102050.3061061 | 6.10 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1104030.1051051 | 5.10 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1104030.1061061 | 6.10 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.1051052 | 5.20 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1101070.2052052 | 5.20 | D | SI1 | Liên hệ |
DD1103030.3062062 | 6.20 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1102070.2052052 | 5.20 | E | SI1 | Liên hệ |
DD1103030.1062063 | 6.30 | F | VVS1 | Liên hệ |
DD1104020.1084085 | 8.50 | G | IF/FL | Liên hệ |
DD1105030.1088088 | 8.80 | H | VVS1 | Liên hệ |
DD1101050.3063063 | 6.30 | D | VS1 | Liên hệ |
DD1102031.1063063 | 6.30 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.1063063 | 6.30 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1102020.3053053 | 5.30 | E | IF/FL | Liên hệ |
DD1102050.1044044 | 4.40 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1103070.2053053 | 5.30 | F | SI1 | Liên hệ |
DD1102030.1065065 | 6.50 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1102030.3065066 | 6.60 | E | VVS1 | Liên hệ |
DD1104030.3054054 | 5.40 | G | VVS1 | Liên hệ |
DD1103050.1054054 | 5.40 | F | VS1 | Liên hệ |
DD1102050.3053054 | 5.40 | E | VS1 | Liên hệ |
DD1103050.3042042 | 4.20 | F | VS1 | Liên hệ |
Giá kim cương Phú Cường Diamond
Cũng trong ngày hôm nay (13/08), tại khu vực Hà Nội, Công ty Phú Cường Diamond (http://kimcuonggia.vn) niêm yết bảng giá kim cương viên có giấy kiểm định GIA cụ thể như sau:
Kích Thước (Ly) | Carat | Nước (Màu Sắc) | Độ Tinh Khiết | Giá Bán (Đồng) |
---|---|---|---|---|
4.45 | 0.31 | F | VS2 | 16,538,500 |
4.50 | 0.32 | E | VS1 | 21,800,000 |
4.50 | 0.33 | D | IF | 30,566,250 |
4.50 | 0.33 | D | VVS1 | 26,853,750 |
4.50 | 0.33 | D | VVS1 | 26,853,750 |
4.56 | 0.33 | E | VS1 | 21,656,250 |
4.50 | 0.33 | E | VVS1 | 24,642,750 |
4.51 | 0.33 | E | VVS2 | 23,611,500 |
4.51 | 0.33 | E | VVS2 | 23,388,750 |
4.50 | 0.34 | D | IF | 33,813,000 |
4.55 | 0.34 | D | VS2 | 19,380,000 |
4.51 | 0.34 | D | VVS1 | 26,877,000 |
4.54 | 0.34 | E | VS2 | 19,992,000 |
4.50 | 0.34 | E | VVS1 | 24,650,000 |
4.54 | 0.35 | D | VS2 | 19,950,000 |
4.50 | 0.35 | D | VVS1 | 26,853,750 |
4.52 | 0.35 | D | VVS2 | 24,867,500 |
4.51 | 0.35 | D | VVS2 | 24,613,750 |
4.50 | 0.35 | D | VVS2 | 24,360,000 |
4.56 | 0.35 | E | VS1 | 21,875,000 |
4.51 | 0.35 | E | VVS2 | 23,625,000 |
4.51 | 0.35 | E | VVS2 | 23,625,000 |
4.51 | 0.35 | F | IF | 24,937,500 |
4.51 | 0.35 | F | IF | 24,937,500 |
4.64 | 0.37 | F | VVS1 | 27,195,000 |
4.63 | 0.38 | D | IF | 33,345,000 |
4.80 | 0.40 | E | VVS2 | 36,300,000 |
4.83 | 0.40 | D | VVS1 | 39,900,000 |
4.81 | 0.40 | D | VVS1 | 39,900,000 |
4.81 | 0.40 | E | VVS1 | 38,880,000 |
4.81 | 0.40 | F | VVS2 | 33,480,000 |
4.89 | 0.42 | F | IF | 40,824,000 |
4.93 | 0.44 | D | IF | 56,925,000 |
4.88 | 0.44 | E | VVS1 | 41,184,000 |
5.00 | 0.46 | E | VS2 | 41,687,500 |
5.01 | 0.46 | E | VS1 | 52,900,000 |
5.02 | 0.47 | D | IF | 69,724,500 |
5.01 | 0.50 | E | VVS1 | 59,625,000 |
5.07 | 0.50 | D | VVS2 | 61,750,000 |
5.12 | 0.50 | D | VVS2 | 61,750,000 |
5.15 | 0.50 | D | VVS2 | 61,750,000 |
5.16 | 0.50 | E | VS1 | 56,350,000 |
5.20 | 0.50 | E | VS2 | 53,750,000 |
5.34 | 0.56 | E | VS1 | 66,332,000 |
5.38 | 0.57 | D | VS2 | 64,125,000 |
5.45 | 0.57 | E | VS1 | 67,516,500 |
5.36 | 0.58 | D | VS2 | 65,250,000 |
5.42 | 0.58 | E | VVS2 | 74,602,500 |
5.42 | 0.59 | D | VVS2 | 84,370,000 |
5.40 | 0.60 | D | SI1 | 58,140,000 |
5.40 | 0.60 | E | SI1 | 55,620,000 |
5.40 | 0.60 | E | VVS2 | 69,825,000 |
5.40 | 0.60 | E | VVS2 | 74,602,500 |
5.41 | 0.60 | E | VVS2 | 74,602,500 |
5.41 | 0.60 | F | VS2 | 64,575,000 |
5.50 | 0.60 | E | VVS2 | 82,320,000 |
5.51 | 0.60 | D | SI1 | 61,560,000 |
5.52 | 0.60 | D | VVS1 | 89,610,000 |
5.41 | 0.61 | D | IF | 104,615,000 |
5.54 | 0.61 | F | VS2 | 68,777,500 |
5.48 | 0.62 | E | VVS2 | 81,266,500 |
5.54 | 0.62 | D | SI1 | 64,790,000 |
5.56 | 0.63 | D | SI1 | 65,835,000 |
5.67 | 0.67 | D | SI1 | 69,696,750 |
5.66 | 0.70 | D | VS1 | 97,650,000 |
5.66 | 0.70 | D | VS1 | 99,820,000 |
5.66 | 0.70 | E | VVS2 | 106,400,000 |
5.66 | 0.70 | E | VVS2 | 106,400,000 |
5.67 | 0.70 | E | VVS2 | 106,400,000 |
5.68 | 0.70 | E | VS2 | 93,100,000 |
5.68 | 0.70 | E | VVS2 | 109,760,000 |
5.69 | 0.70 | F | VS2 | 85,050,000 |
5.78 | 0.70 | D | VS1 | 97,650,000 |
5.84 | 0.70 | D | VS1 | 109,585,000 |
5.68 | 0.71 | F | VS1 | 94,430,000 |
5.81 | 0.80 | D | VS2 | 106,200,000 |
6.02 | 0.83 | E | VS2 | 127,820,000 |
6.08 | 0.83 | D | IF | 213,144,000 |
6.02 | 0.84 | D | IF | 217,728,000 |
6.03 | 0.85 | F | VVS2 | 147,772,500 |
6.21 | 0.90 | D | VVS2 | 227,700,000 |
6.20 | 0.91 | E | VS1 | 167,895,000 |
6.23 | 0.92 | D | VS1 | 216,407,000 |
6.35 | 0.93 | D | VS1 | 218,759,250 |
- Kim cương viên 4.45 ly (0.31 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 16,538,500 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.32 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 21,800,000 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 30,566,250 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,853,750 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,853,750 đồng
- Kim cương viên 4.56 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 21,656,250 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,642,750 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,611,500 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.33 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,388,750 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.34 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 33,813,000 đồng
- Kim cương viên 4.55 ly (0.34 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,380,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.34 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,877,000 đồng
- Kim cương viên 4.54 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,992,000 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.34 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 24,650,000 đồng
- Kim cương viên 4.54 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 19,950,000 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 26,853,750 đồng
- Kim cương viên 4.52 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 24,867,500 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 24,613,750 đồng
- Kim cương viên 4.50 ly (0.35 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 24,360,000 đồng
- Kim cương viên 4.56 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 21,875,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,625,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 23,625,000 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 24,937,500 đồng
- Kim cương viên 4.51 ly (0.35 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 24,937,500 đồng
- Kim cương viên 4.64 ly (0.37 carat), nước F, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 27,195,000 đồng
- Kim cương viên 4.63 ly (0.38 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 33,345,000 đồng
- Kim cương viên 4.80 ly (0.40 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 36,300,000 đồng
- Kim cương viên 4.83 ly (0.40 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 39,900,000 đồng
- Kim cương viên 4.81 ly (0.40 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 39,900,000 đồng
- Kim cương viên 4.81 ly (0.40 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 38,880,000 đồng
- Kim cương viên 4.81 ly (0.40 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 33,480,000 đồng
- Kim cương viên 4.89 ly (0.42 carat), nước F, độ tinh khiết IF có giá bán 40,824,000 đồng
- Kim cương viên 4.93 ly (0.44 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 56,925,000 đồng
- Kim cương viên 4.88 ly (0.44 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 41,184,000 đồng
- Kim cương viên 5.00 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 41,687,500 đồng
- Kim cương viên 5.01 ly (0.46 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 52,900,000 đồng
- Kim cương viên 5.02 ly (0.47 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 69,724,500 đồng
- Kim cương viên 5.01 ly (0.50 carat), nước E, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 59,625,000 đồng
- Kim cương viên 5.07 ly (0.50 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,750,000 đồng
- Kim cương viên 5.12 ly (0.50 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,750,000 đồng
- Kim cương viên 5.15 ly (0.50 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 61,750,000 đồng
- Kim cương viên 5.16 ly (0.50 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 56,350,000 đồng
- Kim cương viên 5.20 ly (0.50 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 53,750,000 đồng
- Kim cương viên 5.34 ly (0.56 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 66,332,000 đồng
- Kim cương viên 5.38 ly (0.57 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 64,125,000 đồng
- Kim cương viên 5.45 ly (0.57 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 67,516,500 đồng
- Kim cương viên 5.36 ly (0.58 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 65,250,000 đồng
- Kim cương viên 5.42 ly (0.58 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,602,500 đồng
- Kim cương viên 5.42 ly (0.59 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 84,370,000 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly (0.60 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 58,140,000 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết SI1 có giá bán 55,620,000 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 69,825,000 đồng
- Kim cương viên 5.40 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,602,500 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 74,602,500 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly (0.60 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 64,575,000 đồng
- Kim cương viên 5.50 ly (0.60 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 82,320,000 đồng
- Kim cương viên 5.51 ly (0.60 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 61,560,000 đồng
- Kim cương viên 5.52 ly (0.60 carat), nước D, độ tinh khiết VVS1 có giá bán 89,610,000 đồng
- Kim cương viên 5.41 ly (0.61 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 104,615,000 đồng
- Kim cương viên 5.54 ly (0.61 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 68,777,500 đồng
- Kim cương viên 5.48 ly (0.62 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 81,266,500 đồng
- Kim cương viên 5.54 ly (0.62 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 64,790,000 đồng
- Kim cương viên 5.56 ly (0.63 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 65,835,000 đồng
- Kim cương viên 5.67 ly (0.67 carat), nước D, độ tinh khiết SI1 có giá bán 69,696,750 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly (0.70 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 97,650,000 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly (0.70 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 99,820,000 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly (0.70 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 106,400,000 đồng
- Kim cương viên 5.66 ly (0.70 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 106,400,000 đồng
- Kim cương viên 5.67 ly (0.70 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 106,400,000 đồng
- Kim cương viên 5.68 ly (0.70 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 93,100,000 đồng
- Kim cương viên 5.68 ly (0.70 carat), nước E, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 109,760,000 đồng
- Kim cương viên 5.69 ly (0.70 carat), nước F, độ tinh khiết VS2 có giá bán 85,050,000 đồng
- Kim cương viên 5.78 ly (0.70 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 97,650,000 đồng
- Kim cương viên 5.84 ly (0.70 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 109,585,000 đồng
- Kim cương viên 5.68 ly (0.71 carat), nước F, độ tinh khiết VS1 có giá bán 94,430,000 đồng
- Kim cương viên 5.81 ly (0.80 carat), nước D, độ tinh khiết VS2 có giá bán 106,200,000 đồng
- Kim cương viên 6.02 ly (0.83 carat), nước E, độ tinh khiết VS2 có giá bán 127,820,000 đồng
- Kim cương viên 6.08 ly (0.83 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 213,144,000 đồng
- Kim cương viên 6.02 ly (0.84 carat), nước D, độ tinh khiết IF có giá bán 217,728,000 đồng
- Kim cương viên 6.03 ly (0.85 carat), nước F, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 147,772,500 đồng
- Kim cương viên 6.21 ly (0.90 carat), nước D, độ tinh khiết VVS2 có giá bán 227,700,000 đồng
- Kim cương viên 6.20 ly (0.91 carat), nước E, độ tinh khiết VS1 có giá bán 167,895,000 đồng
- Kim cương viên 6.23 ly (0.92 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 216,407,000 đồng
- Kim cương viên 6.35 ly (0.93 carat), nước D, độ tinh khiết VS1 có giá bán 218,759,250 đồng
Giá kim cương Thế Giới Kim Cương
Lúc 14:42 ngày 13/08/2022, sản phẩm kim cương tự nhiên của Công ty Cổ phần TGKC – Thành viên Tập đoàn DOJI (https://thegioikimcuong.vn) niêm yết giá bán online trên website cụ thể như sau:
Giá Kim Cương 3ly6. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 17,190,000 | 15,002,000 | 14,556,000 | 12,413,000 | 12,011,000 |
E | 16,744,000 | 14,556,000 | 14,109,000 | 12,011,000 | 11,654,000 |
F | 16,297,000 | 14,109,000 | 13,663,000 | 11,654,000 | 11,296,000 |
Giá Kim Cương 4ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 27,147,000 | 22,905,000 | 22,057,000 | 19,110,000 | 18,440,000 |
E | 26,299,000 | 22,057,000 | 21,209,000 | 18,440,000 | 17,726,000 |
F | 25,451,000 | 21,209,000 | 20,360,000 | 17,726,000 | 17,012,000 |
Giá Kim Cương 4ly5. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 36,365,000 | 31,421,000 | 28,334,000 | 24,939,000 | 23,632,000 |
E | 32,333,000 | 28,829,000 | 27,792,000 | 23,203,000 | 21,963,000 |
F | 28,502,000 | 27,734,000 | 26,773,000 | 21,540,000 | 20,719,000 |
Giá Kim Cương 5ly4. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 111,396,000 | 99,378,000 | 91,700,000 | 76,291,000 | 71,767,000 |
E | 102,756,000 | 91,723,000 | 88,656,000 | 73,221,000 | 65,825,000 |
F | 94,400,000 | 85,778,000 | 84,058,000 | 70,727,000 | 64,479,000 |
Giá Kim Cương 6ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 266,798,000 | 225,893,000 | 201,367,000 | 163,192,000 | 151,508,000 |
E | 222,197,000 | 209,567,000 | 192,214,000 | 151,508,000 | 147,399,000 |
F | 210,566,000 | 196,436,000 | 187,637,000 | 143,804,000 | 138,668,000 |
Giá Kim Cương 6ly3 (<1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 391,555,000 | 354,311,000 | 286,276,000 | 243,058,000 | 241,605,000 |
E | 331,022,000 | 309,728,000 | 277,139,000 | 233,668,000 | 225,327,000 |
F | 310,578,000 | 293,162,000 | 254,390,000 | 219,023,000 | 209,939,000 |
Giá Kim Cương 6ly3 (>1CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 511,693,000 | 444,534,000 | 374,873,000 | 321,020,000 | 302,006,000 |
E | 440,546,000 | 371,864,000 | 368,575,000 | 305,733,000 | 294,821,000 |
F | 372,770,000 | 358,703,000 | 349,004,000 | 282,936,000 | 277,278,000 |
Giá Kim Cương 6ly8. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 642,834,000 | 567,849,000 | 460,609,000 | 422,639,000 | 409,046,000 |
E | 515,566,000 | 510,430,000 | 408,292,000 | 382,534,000 | 330,206,000 |
F | 471,940,000 | 458,988,000 | 397,753,000 | 364,456,000 | 327,021,000 |
Giá Kim Cương 7ly2. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 824,151,000 | 774,608,000 | 634,925,000 | 603,434,000 | 538,936,000 |
E | 715,472,000 | 674,296,000 | 626,458,000 | 538,135,000 | 528,033,000 |
F | 653,443,000 | 599,189,000 | 584,716,000 | 522,236,000 | 479,513,000 |
Giá Kim Cương 8ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 2,222,118,000 | 2,001,057,000 | 1,636,513,000 | 1,378,012,000 | 1,208,693,000 |
E | 1,786,332,000 | 1,560,685,000 | 1,409,876,000 | 1,241,975,000 | 1,167,503,000 |
F | 1,516,800,000 | 1,464,685,000 | 1,326,935,000 | 1,198,361,000 | 1,136,477,000 |
Giá Kim Cương 9ly (<3CT). Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 3,730,548,000 | 3,129,198,000 | 2,803,941,000 | 2,336,617,000 | 2,056,223,000 |
E | 3,230,770,000 | 2,778,370,000 | 2,570,279,000 | 2,196,420,000 | 1,916,027,000 |
F | 2,760,000,000 | 2,564,676,000 | 2,353,549,000 | 2,056,223,000 | 1,775,829,000 |
Giá kim cương Jemmia
Lúc 15:45 ngày 13/08, sản phẩm kim cương tự nhiên của Công ty cổ phần trang sức Jemmia (https://jemmia.vn) niêm yết giá bán online trên website cụ thể như sau:
Kích Thước (Ly) | Nước (Màu Sắc) | Độ Tinh Khiết | Giá Bán (Đồng) |
---|
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm giá kim cương hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- Truy cập https://hoisinhvienqnam.edu.vn/gia-kim-cuong-kim-ly.html để xem giá kim cương hôm nay
- Cập nhật giá kim cương mới nhất tại https://uta.edu.vn/bang-gia-kim-cuong-sjc.html
Cách lựa chọn kim cương và đánh giá kim cương thật giả
Bạn hoàn toàn có thể lựa chọn được món trang sức ưng ý dựa vào những yếu tố sau đây:
1. Hình dạng viên kim cương - Diamond Shape
Từ viên kim cương thô được phát hiện cho đến viên kim cương hoàn mỹ đính trên món trang sức là cả một quá trình chế tác dày công tỉ mỉ. Hình dạng của viên kim cương quyết định rất nhiều đến việc thể hiện độ trong và khả năng phản quang của nó. Có 10 hình dạng phổ biến sau:
- Hình tròn (Round): Đây là hình dạng phổ biến nhất vì nó cho phép khả năng khúc xạ ánh sáng cao nhất thông qua 58 mặt cắt nhỏ.
- Hình vuông góc nhọn (Princess): Đây là hình dạng duy nhất không có góc bo tròn của một viên kim cương và thường được dùng trong nhẫn đính hôn. Màu sắc có thể mờ dần từ trung tâm ra góc.
- Hình chữ nhật vạt góc (Radiant): Hình dạng này giống với Princess nhưng các góc được vạt ngang chứ không để nhọn.
- Hình chữ nhật xếp tầng (Emerald): Cấu trúc xếp tầng khiến cho viên kim cương ít phản quang hơn, nhưng bù lại, nó thể hiện độ tinh khiết rõ ràng hơn, vì vậy hãy chọn một viên kim cương càng ít tạp chất càng tốt.
- Hình vuông xếp tầng (Asscher): Có cấu trúc tương tự với Emerald nhưng là hình vuông, một viên kim cương Asscher đạt chuẩn sẽ có tâm hình vuông khi ta nhìn xuyên qua mặt cắt.
- Hình hạt thóc (Marquise): Hình dạng này có thể tối đa hóa trọng lượng carats của viên kim cương và tạo cảm giác thon dài cho ngón tay đeo nhẫn.
- Hình bầu dục (Oval): Hình dạng này cũng tối ưu hóa khả năng phản quang như hình tròn, nhưng tạo cảm giác viên kim cương lớn hơn và ngón tay trông thon dài hơn.
- Hình giọt lệ/trái lê (Perl): Đặc trưng của hình dạng này là nhọn ở đỉnh và tròn ở đáy giống như giọt nước. Đây là sự kết hợp của hình Round và Marquise, tạo cảm giác thon dài cho ngón tay.
- Hình trái tim (Heart): Đây có lẽ là hình dạng lãng mạn mà các cô gái rất thích. Viên kim cương hình trái tim phải có hai nửa đều nhau, khe sắc nét và cánh hơi tròn.
- Hình nhữ nhật bo góc (Cushion): Hình dạng này gần giống “cái gối” với các góc được bo tròn, tạo cảm giác bề mặt rộng và phản chiếu ánh sáng dày.
2. Trọng lượng viên kim cương - Carat
Carat là đơn vị đo trọng lượng của một viên kim cương. Một đơn vị “carat” tương ứng với 200 miligam. Nếu mọi yếu tố khác là giống nhau, giá của kim cương tăng lên cùng với trọng lượng viên, viên kim cương lớn hơn thì có độ hiếm hơn và được yêu thích nhiều hơn. Tuy nhiên, hai viên kim cương trọng lượng carat tương đương có thế giá trị rất khác nhau tùy thuộc vào ba yếu tố khác của 4C: độ tinh khiết, màu sắc và giác cắt.
3. Màu sắc viên kim cương - Color
Màu tự nhiên của kim cương thường là màu trắng (không màu). Tuy nhiên, những viên kim cương không màu lại cực kỳ hiếm vì chúng có xu hướng tự biểu lộ màu vàng hoặc vàng nhạt, màu này tạo nên cảm giác viên kim cương bị đục và kém tinh khiết.
Chính vì thế mà trong bảng phân màu của GIA (Viện Đá quý Hoa Kỳ), màu sắc của kim cương được phân theo cấp độ bảng chữ cái từ D-Z, trong đó D là trắng nhất (không màu, hiếm nhất, đắt nhất) và Z là vàng nhất (kém giá trị nhất).
Những viên kim cương không thuộc bảng màu D-Z được gọi là kim cương có màu khác thường (Fancy Color). Trong khi những vệt màu vàng nhạt làm giảm giá trị của kim cương thì màu sắc khác thường lại tạo nên giá trị cực kỳ cao vì chúng vô cùng hiếm. Kim cương màu chỉ hình thành ở một số khu vực có các yếu tố địa chất nhất định, hiếm nhất là màu hồng và xanh dương rồi đến xanh lá cây và vàng.
4. Độ tinh khiết - Clarity
Độ tinh khiết (trong suốt) của viên kim cương là thước đo về số lượng và kích thước của các khiếm khuyết nhỏ trong kim cương như tạp chất, vết bẩn, bọt bong bóng…
Phần lớn các khiếm khuyết này ở mức hiển vi và không ảnh hưởng rõ rệt đến vẻ đẹp của kim cương, chỉ các chuyên gia và nhà nghiên cứu mới quan tâm đến yếu tố này, chủ yếu để xác định giá trị của viên kim cương. Viên kim cương có càng ít khiếm khuyết thì giá trị càng cao.
Các thông số đo độ trong suốt bao gồm:- Flawless (FL), Internally Flawless (IF): Hoàn mỹ, hầu như không có khiếm khuyết. Đây là loại rất hiếm.- Very Very Slightly Included (VVS1, VVS2): Rất sáng, rất khó để nhìn thấy khiếm khuyết dưới độ phóng đại 10x.- Very Slightly Included (VS1, VS2): Khá sáng, nhưng vẫn có thể nhìn thấy tạp chất bằng mắt thường.- Slightly Included (SI1, SI2): Có thể nhìn thấy tạp chất bằng mắt thường.- Included (I1, I2, I3): Đây là chất lượng kém nhất của viên kim cương, khá nhiều khiếm khuyết và có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
5. Giác cắt của viên kim cương - Diamond Cut
Cắt mài là một yếu tố thuộc về con người, nhưng nó quyết định rất lớn đến giá trị của viên kim cương. Một viên kim cương thô trông không khác gì một viên pha lê, chỉ khi được cắt mài chúng mới trở nên lấp lánh nhờ khả năng phản chiếu ánh sáng.
Đây cũng là yếu tố tạo nên những hình dạng đặc thù đã nêu ở trên.Khi được cắt với tỷ lệ thích hợp, ánh sáng được khúc xạ và phản xạ hoàn toàn ra bề mặt, khiến cho viên kim cương sáng hơn, lấp lánh hơn. Nếu cắt quá nông thì ánh sáng thoát ra khỏi đáy còn cắt quá sâu thì ánh sáng thoát ra mặt bên.
Thang chia giác cắt của GIA được xếp hạng từ EXCELLENT đến POOR. GIA cung cấp thang cắt chất lượng cho kim cương viên tròn tiêu chuẩn được GIA xếp hạng màu từ D đên Z.Vẻ đẹp của kim cương đã được đánh bóng là sự kết hợp của nhiều yếu tố và ánh sáng: Mức độ toả sáng trên bề mặt, mức độ hấp thu ánh sáng và cách thức ánh sáng quay trở lại mắt nhìn.Kết quả này chịu sự chi phối của 3 yêu tố: Brightness (độ rực rỡ)Fire (ánh lửa)Scintillation (sự tán sắc).
6. Giấy chứng nhận
Đây là yếu tố quan trọng giúp bạn xác định nguồn gốc và giá trị của viên kim cương. Dựa vào giấy chứng nhận này, bạn sẽ biết được các thông số của viên kim cương như kích thước, trọng lượng, màu sắc, độ trong, độ bóng, mức độ đối xứng v.v…
Giấy chứng nhận kim cương thường được cấp bởi Gemological Institute of America (GIA) và American Gem Society Laboratories (AGSL), đây là hai phòng thí nghiệm uy tín nhất trong ngành công nghiệp kim cương. Kim cương có giấy chứng nhận tất nhiên sẽ có giá cao hơn những viên không rõ nguồn gốc.
Video clip

Vbs đấu giá kim cương

Hướng dẫn mua kim cương có giấy định quốc tế g.i.a pnj sjc đẹp nhất | lh 0907463131

Giá kim cương hột xoàn 5 ly 4 (mới nhất) - trang sức glosbe jewelry

Mua kim cương ở đâu - những điều cần biết về kim cương

Tại sao không nên mua kim cương không giấy giám định | những bệnh phổ biến của kc thiên nhiên

Nhẫn kim cương viên chủ 4 ly 5 d vvs1 kiểm định gia. giá vỏ : 32.000.000 vnđ

Mặc đồ grab đi mua kim cương và nghe giá hết hồn : linhxeomz1000

Vbs đấu giá kim cương

Kim cương 6ly3 giá bao nhiêu [ody diamond]

Vbs đấu giá kim cương

Kiến thức cần biết về kim cương

Khám phá bí mật đen tối khiến kim cương đắt giá

Kim cương, hột xoàn 4,5 ly giá bao nhiêu tiền ???

Phân biệt kim cương thật giả siêu đơn giản(test diamond with 5 simple ways. check diamond easy)

Vbs đấu giá kim cương

Màu nào đẹp nhất của kim cương thiên nhiên defghijklmno | tiêu chí mua kc đẹp nhất

Vbs đấu giá kim cương

Kim cương thiên nhiên | những điều cần biết

Kim cương, hột xoàn 1 ly giá bao nhiêu tiên ???

Vbs đấu giá kim cương

Review | tiệm bán trang sức kim cương thiên nhiên giá tốt nhất sài gòn

Kinh nghiệm đeo kim cương thiên nhiên nước j k l | đẹp nhất sang trọng nhất

Kim cương nhân tạo là gì? cách làm kim cương nhân tạo tại nhà? giá bao nhiêu? - antagems.com

Vbs đấu giá kim cương

Viên kim cương bán đấu giá hơn $11 triệu

Vbs đấu giá kim cương

Vbs đấu giá kim cương

Vbs dau gia kim cuong

Vbs đấu giá kim cương

Vbs dau gia kim cuong

Vbs đấu giá kim cương

Vbs dau gia kim cuong

đấu giá viên kim cương khổng lồ tại new york

Vbs đấu giá kim cương

Hột xoàn 6li và 6,3li nước f vvs1 | thế giới kim cương

Khám phá kim cương đỏ và sự thật top 3 viên giá trị nhất hành tinh | khám phá kiến thức

[kiến thức kim cương] cut trong tiêu chuẩn 4c || art diamond & design

Livestream sale kim cuong chu nhat 8/7/22-kim cuong gia 8ly,vòng phong thuy tỳ hưu, cẩm thach a jade

Vlog 140 - kim cương gia khoảng 5 carat- 10ly5 excellent, lắc tay kim cuong 4ly

#utcuuvlog# review tiệm kim cương cao cấp pnj đẹp mê ly

Vbs dau gia kim cuong

Vbs đấu giá kim cương

Kim cương tấm là gì? giá nhẫn kim cương tấm bao nhiêu tiền?

7 viên kim cương màu đắt giá nhất thế giới

Vbs đấu giá kim cương

Vbs đấu giá kim cương

Kim cương, hột xoàn 5ly giá bao nhiêu tiền.

Kim cương nhận tạo là gì ? giá của kim cương nhân tạo và cách nhận biết hàng thật

Nhẫn xoàn nam siêu đẹp kim cương giám định quốc tế gia | lh 0907463131
--- Bài mới hơn ---
--- Bài cũ hơn ---
--- Cùng chuyên mục ---
Bạn đang xem bài viết Giá Kim Cương Tự Nhiên 5Ly trên website Drosetourmanila.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!